• Làng Nghề Bàn Thờ, thôn 3, Canh Nậu, Thạch Thất, Hà Nội
Hotline 0987152648
Menu Hotline: 0987152648

Tục lấy vợ lẽ có còn phù hợp trong xã hội hiện đại không?

1

  • Cam kết
    chất lượng
  • Giao hàng
    miễn phí
  • Thanh toán
    tại nhà
  • Vợ lẽ là gì trong xã hội xưa?

    Vợ lẽ là người vợ thứ, đứng sau vợ cả trong gia đình có nhiều vợ. Trong chế độ phong kiến, tục lấy vợ lẽ được chấp nhận hợp pháp và được xã hội thừa nhận như một phần của nề nếp gia phong. Tuy nhiên, địa vị của vợ lẽ thấp hơn vợ cả, và quyền lợi trong gia đình thường bị hạn chế.

    Vợ lẽ thường không được làm chủ nhà, không nắm quyền quản lý tài sản, mà chủ yếu có vai trò chăm sóc chồng, phụ giúp hương hỏa hoặc sinh con nối dõi.

    Ai thường lấy vợ lẽ và vì sao?

    Người xưa lấy vợ lẽ vì nhiều nguyên nhân khác nhau, tùy theo hoàn cảnh và địa vị xã hội:

    • Gia đình giàu có, quyền quý: Thường có điều kiện cưới nhiều vợ, coi đó là biểu hiện địa vị và thế lực.
    • Trường hợp đặc biệt: Khi vợ cả hiếm muộn hoặc không sinh con, người chồng có thể cưới vợ lẽ để có người nối dõi tông đường.
    • Người đàn ông sa cơ, nghèo khó: Đôi khi làm rể nhà giàu hoặc lấy vợ lẽ vì danh lợi.
    • Phụ nữ góa chồng trẻ tuổi, chưa có con: Cũng có thể chấp nhận làm vợ lẽ để có chỗ nương tựa, đảm bảo cuộc sống.

    Trong các gia đình có nền nếp đạo đức, lấy vợ lẽ hiếm khi xảy ra, chỉ thực hiện khi hoàn cảnh thật sự cần thiết.

    Lễ cưới và phong tục khi lấy vợ lẽ có gì khác so với vợ cả?

    Lễ cưới vợ lẽ thường đơn giản và ít hình thức hơn so với lễ cưới vợ cả.

    • Thông thường, chỉ cần nộp cheo (lệ làng) để hợp pháp hóa hôn sự.
    • Gia đình khá giả có thể tổ chức tiệc nhỏ, còn nhà bình dân chỉ làm lễ trong phạm vi họ hàng thân thích.
    • Với người giàu có, mỗi vợ lẽ có thể sống ở dinh riêng, có người hầu, nhưng vẫn phải chịu sự quản lý của vợ cả.

    Ở các gia đình bình thường, cưới vợ lẽ phải được vợ cả đồng ý. Nếu vợ cả ghen hoặc không thuận, người chồng thường tìm nơi ở riêng cho vợ lẽ để tránh mâu thuẫn.

    Quyền và trách nhiệm của vợ lẽ đối với chồng là gì?

    Vợ lẽ chủ yếu có trách nhiệm chăm sóc, hầu hạ, chia sẻ công việc trong gia đình và đôi khi là đảm nhận sinh con, kế tự.
    Khác với vợ cả, vợ lẽ không được quyền quản lý kinh tế hoặc tài sản chung.
    Tuy nhiên, nhiều vợ lẽ trong lịch sử vẫn sống trọn nghĩa, hiền hậu, và được tôn trọng, đặc biệt nếu họ biết cư xử hòa thuận, hiếu thảo với gia đình chồng.

    Mối quan hệ giữa vợ lẽ và vợ cả thường được ứng xử ra sao?

    Theo nề nếp phong kiến, vợ cả là người bề trên, còn vợ lẽ phải phục tùng và giữ lễ phép.

    • Nếu vợ cả bao dung, hiểu chuyện, hai người có thể sống hòa thuận như chị em, cùng lo việc nhà và chăm sóc chồng con.
    • Ngược lại, nếu vợ cả ghen tuông, cay nghiệt hoặc vợ lẽ cậy được chồng yêu mà tranh quyền, xung đột rất dễ xảy ra, khiến gia đình lục đục.

    Cách hành xử của người chồng và sự khéo léo của vợ lẽ có vai trò quan trọng trong giữ hòa khí chung.

    Vợ lẽ có trách nhiệm gì với con riêng của chồng?

    Khi vợ cả qua đời, vợ lẽ có thể được xem là kế mẫu, chăm sóc con riêng của chồng.
    Theo lễ nghĩa xưa, con chồng phải gọi vợ lẽ là “mẹ”, thể hiện sự tôn trọng.
    Tuy nhiên, trong thực tế, không phải vợ lẽ nào cũng hiền hậu; nhiều người chỉ chăm lo cho bản thân hoặc con ruột của mình, gây ra mâu thuẫn trong gia đình.
    Những người vợ lẽ đức hạnh, biết thương yêu con chồng, thường được ghi nhận là người “mẹ thứ” đáng kính trong gia tộc.

    Tục lấy vợ lẽ có còn phù hợp trong xã hội hiện đại không?

    Trong xã hội, phong tục lấy vợ lẽ không còn phù hợp với quan niệm công bằng và quyền bình đẳng giới. Nó dễ gây mâu thuẫn, ghen tuông, mất hòa khí gia đình, và làm tổn thương tinh thần của cả hai bên vợ cả – vợ lẽ. Pháp luật hiện đại cũng chỉ công nhận một vợ, một chồng chỉ nên được xem là dấu ấn văn hóa, không phải thực hành đạo lý.

    Có mặt tích cực nào của tục lấy vợ lẽ trong bối cảnh xưa?

    Ở thời phong kiến, tục lấy vợ lẽ có một số mặt tích cực nhất định:

    • Giúp gia đình có người nối dõi nếu vợ cả không sinh con.
    • Tạo nơi nương tựa cho phụ nữ góa bụa, nghèo khổ, tránh cảnh cô đơn không nơi dựa dẫm.
    • Góp phần duy trì huyết thống và trật tự gia tộc trong xã hội nông nghiệp cổ truyền.

    Tuy nhiên, đây chỉ là giá trị trong bối cảnh lịch sử, không nên áp dụng vào xã hội hiện đại.

    Làm sao để gia đình hòa thuận khi có vợ lẽ?

    Để giữ được hòa khí trong gia đình nhiều vợ, người chồng cần:

    • Cư xử công bằng, rõ ràng, tránh thiên vị.
    • Tôn trọng vợ cả, không để vợ lẽ lấn quyền.

    Vợ lẽ phải giữ lễ nghĩa, kính thuận vợ cả, còn vợ cả nên bao dung, tránh ghen tuông nhỏ nhen. Khi mọi người hiểu phận, giữ đạo và tôn trọng nhau, gia đình mới có thể ổn định và hạnh phúc.

  • Thông tin chi tiết

    Vợ lẽ là gì trong xã hội xưa?

    Vợ lẽ là người vợ thứ, đứng sau vợ cả trong gia đình có nhiều vợ. Trong chế độ phong kiến, tục lấy vợ lẽ được chấp nhận hợp pháp và được xã hội thừa nhận như một phần của nề nếp gia phong. Tuy nhiên, địa vị của vợ lẽ thấp hơn vợ cả, và quyền lợi trong gia đình thường bị hạn chế.

    Vợ lẽ thường không được làm chủ nhà, không nắm quyền quản lý tài sản, mà chủ yếu có vai trò chăm sóc chồng, phụ giúp hương hỏa hoặc sinh con nối dõi.

    Ai thường lấy vợ lẽ và vì sao?

    Người xưa lấy vợ lẽ vì nhiều nguyên nhân khác nhau, tùy theo hoàn cảnh và địa vị xã hội:

    • Gia đình giàu có, quyền quý: Thường có điều kiện cưới nhiều vợ, coi đó là biểu hiện địa vị và thế lực.
    • Trường hợp đặc biệt: Khi vợ cả hiếm muộn hoặc không sinh con, người chồng có thể cưới vợ lẽ để có người nối dõi tông đường.
    • Người đàn ông sa cơ, nghèo khó: Đôi khi làm rể nhà giàu hoặc lấy vợ lẽ vì danh lợi.
    • Phụ nữ góa chồng trẻ tuổi, chưa có con: Cũng có thể chấp nhận làm vợ lẽ để có chỗ nương tựa, đảm bảo cuộc sống.

    Trong các gia đình có nền nếp đạo đức, lấy vợ lẽ hiếm khi xảy ra, chỉ thực hiện khi hoàn cảnh thật sự cần thiết.

    Lễ cưới và phong tục khi lấy vợ lẽ có gì khác so với vợ cả?

    Lễ cưới vợ lẽ thường đơn giản và ít hình thức hơn so với lễ cưới vợ cả.

    • Thông thường, chỉ cần nộp cheo (lệ làng) để hợp pháp hóa hôn sự.
    • Gia đình khá giả có thể tổ chức tiệc nhỏ, còn nhà bình dân chỉ làm lễ trong phạm vi họ hàng thân thích.
    • Với người giàu có, mỗi vợ lẽ có thể sống ở dinh riêng, có người hầu, nhưng vẫn phải chịu sự quản lý của vợ cả.

    Ở các gia đình bình thường, cưới vợ lẽ phải được vợ cả đồng ý. Nếu vợ cả ghen hoặc không thuận, người chồng thường tìm nơi ở riêng cho vợ lẽ để tránh mâu thuẫn.

    Quyền và trách nhiệm của vợ lẽ đối với chồng là gì?

    Vợ lẽ chủ yếu có trách nhiệm chăm sóc, hầu hạ, chia sẻ công việc trong gia đình và đôi khi là đảm nhận sinh con, kế tự.
    Khác với vợ cả, vợ lẽ không được quyền quản lý kinh tế hoặc tài sản chung.
    Tuy nhiên, nhiều vợ lẽ trong lịch sử vẫn sống trọn nghĩa, hiền hậu, và được tôn trọng, đặc biệt nếu họ biết cư xử hòa thuận, hiếu thảo với gia đình chồng.

    Mối quan hệ giữa vợ lẽ và vợ cả thường được ứng xử ra sao?

    Theo nề nếp phong kiến, vợ cả là người bề trên, còn vợ lẽ phải phục tùng và giữ lễ phép.

    • Nếu vợ cả bao dung, hiểu chuyện, hai người có thể sống hòa thuận như chị em, cùng lo việc nhà và chăm sóc chồng con.
    • Ngược lại, nếu vợ cả ghen tuông, cay nghiệt hoặc vợ lẽ cậy được chồng yêu mà tranh quyền, xung đột rất dễ xảy ra, khiến gia đình lục đục.

    Cách hành xử của người chồng và sự khéo léo của vợ lẽ có vai trò quan trọng trong giữ hòa khí chung.

    Vợ lẽ có trách nhiệm gì với con riêng của chồng?

    Khi vợ cả qua đời, vợ lẽ có thể được xem là kế mẫu, chăm sóc con riêng của chồng.
    Theo lễ nghĩa xưa, con chồng phải gọi vợ lẽ là “mẹ”, thể hiện sự tôn trọng.
    Tuy nhiên, trong thực tế, không phải vợ lẽ nào cũng hiền hậu; nhiều người chỉ chăm lo cho bản thân hoặc con ruột của mình, gây ra mâu thuẫn trong gia đình.
    Những người vợ lẽ đức hạnh, biết thương yêu con chồng, thường được ghi nhận là người “mẹ thứ” đáng kính trong gia tộc.

    Tục lấy vợ lẽ có còn phù hợp trong xã hội hiện đại không?

    Trong xã hội, phong tục lấy vợ lẽ không còn phù hợp với quan niệm công bằng và quyền bình đẳng giới. Nó dễ gây mâu thuẫn, ghen tuông, mất hòa khí gia đình, và làm tổn thương tinh thần của cả hai bên vợ cả – vợ lẽ. Pháp luật hiện đại cũng chỉ công nhận một vợ, một chồng chỉ nên được xem là dấu ấn văn hóa, không phải thực hành đạo lý.

    Có mặt tích cực nào của tục lấy vợ lẽ trong bối cảnh xưa?

    Ở thời phong kiến, tục lấy vợ lẽ có một số mặt tích cực nhất định:

    • Giúp gia đình có người nối dõi nếu vợ cả không sinh con.
    • Tạo nơi nương tựa cho phụ nữ góa bụa, nghèo khổ, tránh cảnh cô đơn không nơi dựa dẫm.
    • Góp phần duy trì huyết thống và trật tự gia tộc trong xã hội nông nghiệp cổ truyền.

    Tuy nhiên, đây chỉ là giá trị trong bối cảnh lịch sử, không nên áp dụng vào xã hội hiện đại.

    Làm sao để gia đình hòa thuận khi có vợ lẽ?

    Để giữ được hòa khí trong gia đình nhiều vợ, người chồng cần:

    • Cư xử công bằng, rõ ràng, tránh thiên vị.
    • Tôn trọng vợ cả, không để vợ lẽ lấn quyền.

    Vợ lẽ phải giữ lễ nghĩa, kính thuận vợ cả, còn vợ cả nên bao dung, tránh ghen tuông nhỏ nhen. Khi mọi người hiểu phận, giữ đạo và tôn trọng nhau, gia đình mới có thể ổn định và hạnh phúc.

Sản phẩm liên quan

Dịch vụ bàn thờ uy tín chuyên nghiệp
Sản phẩm bàn thờ sang trọng, đẳng cấp
Thiết kế bàn thờ sáng tạo, dẫn đầu xu hướng
Bạn cần tư vấn? Gọi cho chúng tôi ngay bây giờ!
Hỗ trợ 24/7: 0987152648
Hotline: 0987152648