
Hoành phi gỗ phòng thờ chữ kế tự tư- Kế thừa sự nghiệp/ dòng dõi nhớ nghĩ không quên. Câu này xuất xứ từ Kinh Thi, chu tụng, mẫn dữ tiểu tử (詩·周頌·閔予小子) Viết gọn là "Kế tự tư". Tự 序 = Tự 緒
Kế (繼 / 继): kế thừa, nối tiếp, tiếp tục.
Tự (嗣): con nối dõi, người kế thừa dòng họ, truyền ngôi, kế nghiệp.
Tư (嗣 / 司 tùy văn cảnh): trong bối cảnh này có nghĩa là kế tự, nối dõi, nhấn mạnh sự tiếp nối liên tục của thế hệ.
→ “Kế Tự Tư” nghĩa tổng thể là:
“Nối dõi, kế thừa dòng họ và phúc đức tổ tiên”.
Cam kết
Giao hàng
Thanh toán 