Ý là: “thượng cầm hạ thú” (tượng trưng cho chim thú, động vật trên trời dưới đất) thường dùng trong câu dài hơn, nên khi áp vào 7 chữ sẽ hơi gượng và làm câu đối mất cân đối.
Câu đối được nhắc đến:
- Tổ triệu tông bồi thuỳ hậu dụ
- Xuân kỳ thu báo phụng tiên tư
Dịch nghĩa cơ bản:
- “Tổ tiên nhiều đời ban hậu dụ” → Tổ tiên các đời để lại lời răn, ân huệ cho con cháu.
- “Xuân đến, thu tới báo đáp công ơn tiên tổ” → Con cháu báo hiếu tổ tiên vào mùa xuân, mùa thu.
Chú thích từ:
- Hậu dụ (後 說): ân huệ, lời dạy bảo từ tổ tiên để lại.
- Tiên tư (先 思): tấm lòng nhớ ơn, tưởng nhớ người đi trước, tiên tổ.
Câu 4 chữ ngang “Tích thiện dư khánh” (lấy ý từ Kinh Dịch):
- “Tích thiện” → tích tụ việc thiện, làm việc tốt.
- “Dư khánh” / “Dư khương” → tùy cách phiên âm, nghĩa là còn lại niềm vui, phúc lành, phúc thọ.
- Chữ 慶 (khánh): mừng, phúc; khương (羌): phúc, tốt lành.
Nội dung chính của Hoành phi Thượng- cầm- hạ- thú và câu đối 7 chữ là: tưởng nhớ tổ tiên, báo hiếu, giữ gìn đức hạnh và tích tụ việc thiện để nhận phúc lành.


















