Vế đối 1 trên bia mộ là gì và cách đọc ra sao?
Câu đối hiện còn đọc được một vế:
泉臺左右晨昏近
Âm Hán Việt: Tuyền đài tả hữu thần hôn cận.
Từng từ trong câu đối này có ý nghĩa như thế nào?
- 泉臺 (Tuyền đài): Suối vàng, chỉ cõi âm, thế giới của người đã khuất.
- 左右 (Tả hữu): Hai bên, biểu thị những người thân cận, đồng hành.
- 晨昏 (Thần hôn): Sáng tối, chỉ thời gian luân chuyển, biểu thị sự luôn luôn, mãi mãi.
- 近 (Cận): Gần gũi, thân cận.
Có thể dịch nghĩa trực tiếp là:
“Dưới suối vàng, hai bên vẫn gần gũi sớm tối.”
Nếu dịch theo ý thơ, câu có thể diễn đạt:
“Cõi tuyền đài, sớm tối chẳng lìa nhau.”
Đây là một vế trong đôi câu đối trên bia mộ hoặc mộ song táng, thường dành cho hai người thân thiết như vợ chồng. Câu đối thể hiện niềm tin rằng ở thế giới bên kia – “tuyền đài” – những người đã khuất vẫn được ở gần nhau, sớm tối không rời. Nội dung vừa là lời tri ân vừa là sự an ủi sâu sắc, thể hiện tình cảm bền chặt, thủy chung của người trong gia đình, đồng thời mong linh hồn người đã khuất được sum vầy, an vui nơi cõi âm.
Vế 2 còn lại của câu đối là gì?
Vế còn lại do bia mộ bị bong tróc nên không đọc rõ. Theo đối xứng ý nghĩa, vế này thường nói về cõi dương – tức tình cảm và sự tưởng nhớ của con cháu nơi trần thế. Một ví dụ tham khảo theo cách phục chế ý nghĩa có thể là:
世澤門庭朝夕思
Âm Hán Việt: Thế trạch môn đình triêu tịch tư
Dịch nghĩa: “Chốn dương gian, con cháu sớm tối tưởng nhớ.”
Đây chỉ là gợi ý đối ý để phục dựng hài hòa với vế còn đọc được, không phải nguyên văn.
Câu đối trên bia mộ không chỉ là văn tự trang trí, mà còn phản ánh niềm tin, đạo lý và tình cảm gia tộc trong văn hóa Việt. Nó kết nối giữa cõi âm và cõi dương, giữa quá khứ và hiện tại, thể hiện lòng hiếu thảo, sự trân trọng tổ tiên và ý thức giữ gìn truyền thống gia tộc.

















