Giải nghĩa đôi câu đối: “Trở đậu thức trần quang hậu trạch / Canh tường như kiến nghiễm tiền du”
Nguyên văn chữ Hán
- 輩:
- 阻豆識塵光厚澤
- 耕牆如見儼前猶
(Dạng đọc theo âm Hán Việt):
Trở đậu thức trần quang hậu trạch / Canh tường như kiến nghiễm tiền du.
Giải nghĩa từng cụm từ
1. Trở đậu thức trần quang hậu trạch (阻豆識塵光厚澤)
- Trở đậu (阻豆): nghĩa là “kẻ trồng đậu”, tức người làm ruộng, ẩn ý chỉ sự cần cù lao động, chăm chỉ vun trồng.
- Thức trần (識塵): hiểu biết thế tục, biết rõ lẽ đời, biết điều hay lẽ phải trong cuộc sống.
- Quang hậu trạch (光厚澤): chỉ “ánh sáng và ân trạch sâu dày”, ngụ ý công đức tổ tiên tỏa rạng, ân huệ lưu truyền cho con cháu.
→ Ý cả câu: Người chăm chỉ, hiểu lẽ đời, được hưởng ánh sáng và phúc ấm sâu dày của tổ tiên.
Cũng có thể hiểu bóng bẩy hơn: “Biết vun trồng điều thiện trong cuộc sống trần thế, ấy là cách nối dài phúc ấm mà tiên tổ đã để lại.”
2. Canh tường như kiến nghiễm tiền du (耕牆如見儼前猶)
- Canh tường (耕牆): cày bừa bên tường, chỉ việc chăm lo việc nhà, vun đắp nề nếp gia phong.
- Như kiến nghiễm tiền du (如見儼前猶): như thể đang thấy dáng hình nghiêm trang của người xưa trước mắt.
→ Ý cả câu: Khi chăm lo công việc nhà, luôn như thấy hình bóng nghiêm cẩn của tổ tiên trước mặt, nhắc nhở con cháu phải sống đoan chính, hiếu thuận.
Dịch nghĩa toàn đôi câu đối
Dịch nghĩa:
- Chăm làm điều thiện, hiểu rõ đạo đời, hưởng ân trạch sâu dày của tổ tiên;
- Lo việc nhà cửa, như thấy bóng tiên nhân nghiêm cẩn hiện trước mặt.
Dịch thơ:
- Cần lao vun đức, hiểu điều nhân nghĩa, hưởng phúc ông cha sâu thẳm;
- Giữ nếp gia phong, tưởng bóng tổ tiên, nghiêm trang trước mắt hiển minh.
Ý nghĩa tổng quát
Đôi câu đối này là lời răn dạy và tưởng niệm tổ tiên, nhấn mạnh:
Con cháu phải cần cù, hiếu học, tu thân tích đức, vì đó là cách đáp đền ân sâu của tiên tổ.
Khi làm việc, giữ nề nếp gia phong, phải luôn tưởng nhớ công đức người đi trước, để sống sao cho xứng đáng.
Nói cách khác, đây là một đôi câu đối vừa tri ân – vừa giáo huấn, thường được treo trong từ đường, nhà thờ họ, biểu thị tinh thần “uống nước nhớ nguồn” và “tự tu thân – tề gia – kính tổ.”


















