• Làng Nghề Bàn Thờ, thôn 3, Canh Nậu, Thạch Thất, Hà Nội
Hotline 0987152648
Menu Hotline: 0987152648

Câu đối thờ chữ "Trở đậu thức trần/ Canh tường như kiến"

“Trở đậu thức trần quang hậu trạch – Canh tường như kiến nghiễm tiền du.”

 

1. Phân tích câu chữ

  1. Trở đậu thức trần quang hậu trạch (栱豆式塵光後宅)

    • Trở đậu (栱豆): liên quan đến kết cấu nhà, có thể hiểu là cột kèo hay cấu trúc kiến trúc.

    • Thức trần quang (式塵光): ánh sáng phản chiếu qua trần nhà, tượng trưng cho sự trang nghiêm, sáng sủa và vẻ đẹp kiến trúc.

    • Hậu trạch (後宅): nhà ở phía sau, gian phụ, hoặc toàn bộ hậu cung.

    Ý nghĩa tổng thể:

    Cấu trúc và kết cấu nhà bền vững, ánh sáng rọi chiếu khắp gian hậu trạch, biểu thị sự trang nghiêm, thịnh vượng và tiện nghi của ngôi nhà, công trình.

  2. Canh tường như kiến nghiễm tiền du (更牆如見儼前宇)

    • Canh tường (更牆): sửa sang, trùng tu tường nhà.

    • Như kiến (如見): như nhìn thấy.

    • Nghiễm tiền du (儼前宇): gian nhà chính trước mặt trang nghiêm, uy nghi.

    Ý nghĩa tổng thể:

    Tường nhà được chỉnh trang, nhìn ra gian chính trang nghiêm và uy nghi, nhấn mạnh sự tôn nghiêm, trật tự và thẩm mỹ trong kiến trúc truyền thống.

 

  • Cam kết
    chất lượng
  • Giao hàng
    miễn phí
  • Thanh toán
    tại nhà
  • Giải nghĩa đôi câu đối: “Trở đậu thức trần quang hậu trạch / Canh tường như kiến nghiễm tiền du”

    Nguyên văn chữ Hán

    • 輩:
    • 阻豆識塵光厚澤
    • 耕牆如見儼前猶

    (Dạng đọc theo âm Hán Việt):

    Trở đậu thức trần quang hậu trạch / Canh tường như kiến nghiễm tiền du.

    Giải nghĩa từng cụm từ

    1. Trở đậu thức trần quang hậu trạch (阻豆識塵光厚澤)

    • Trở đậu (阻豆): nghĩa là “kẻ trồng đậu”, tức người làm ruộng, ẩn ý chỉ sự cần cù lao động, chăm chỉ vun trồng.
    • Thức trần (識塵): hiểu biết thế tục, biết rõ lẽ đời, biết điều hay lẽ phải trong cuộc sống.
    • Quang hậu trạch (光厚澤): chỉ “ánh sáng và ân trạch sâu dày”, ngụ ý công đức tổ tiên tỏa rạng, ân huệ lưu truyền cho con cháu.

    → Ý cả câu: Người chăm chỉ, hiểu lẽ đời, được hưởng ánh sáng và phúc ấm sâu dày của tổ tiên.

    Cũng có thể hiểu bóng bẩy hơn: “Biết vun trồng điều thiện trong cuộc sống trần thế, ấy là cách nối dài phúc ấm mà tiên tổ đã để lại.”

    2. Canh tường như kiến nghiễm tiền du (耕牆如見儼前猶)

    • Canh tường (耕牆): cày bừa bên tường, chỉ việc chăm lo việc nhà, vun đắp nề nếp gia phong.
    • Như kiến nghiễm tiền du (如見儼前猶): như thể đang thấy dáng hình nghiêm trang của người xưa trước mắt.

    → Ý cả câu: Khi chăm lo công việc nhà, luôn như thấy hình bóng nghiêm cẩn của tổ tiên trước mặt, nhắc nhở con cháu phải sống đoan chính, hiếu thuận.

    Dịch nghĩa toàn đôi câu đối

    Dịch nghĩa:

    • Chăm làm điều thiện, hiểu rõ đạo đời, hưởng ân trạch sâu dày của tổ tiên;
    • Lo việc nhà cửa, như thấy bóng tiên nhân nghiêm cẩn hiện trước mặt.

    Dịch thơ:

    • Cần lao vun đức, hiểu điều nhân nghĩa, hưởng phúc ông cha sâu thẳm;
    • Giữ nếp gia phong, tưởng bóng tổ tiên, nghiêm trang trước mắt hiển minh.

    Ý nghĩa tổng quát

    Đôi câu đối này là lời răn dạy và tưởng niệm tổ tiên, nhấn mạnh:

    Con cháu phải cần cù, hiếu học, tu thân tích đức, vì đó là cách đáp đền ân sâu của tiên tổ.

    Khi làm việc, giữ nề nếp gia phong, phải luôn tưởng nhớ công đức người đi trước, để sống sao cho xứng đáng.

    Nói cách khác, đây là một đôi câu đối vừa tri ân – vừa giáo huấn, thường được treo trong từ đường, nhà thờ họ, biểu thị tinh thần “uống nước nhớ nguồn” và “tự tu thân – tề gia – kính tổ.”

  • Thông tin chi tiết

    Giải nghĩa đôi câu đối: “Trở đậu thức trần quang hậu trạch / Canh tường như kiến nghiễm tiền du”

    Nguyên văn chữ Hán

    • 輩:
    • 阻豆識塵光厚澤
    • 耕牆如見儼前猶

    (Dạng đọc theo âm Hán Việt):

    Trở đậu thức trần quang hậu trạch / Canh tường như kiến nghiễm tiền du.

    Giải nghĩa từng cụm từ

    1. Trở đậu thức trần quang hậu trạch (阻豆識塵光厚澤)

    • Trở đậu (阻豆): nghĩa là “kẻ trồng đậu”, tức người làm ruộng, ẩn ý chỉ sự cần cù lao động, chăm chỉ vun trồng.
    • Thức trần (識塵): hiểu biết thế tục, biết rõ lẽ đời, biết điều hay lẽ phải trong cuộc sống.
    • Quang hậu trạch (光厚澤): chỉ “ánh sáng và ân trạch sâu dày”, ngụ ý công đức tổ tiên tỏa rạng, ân huệ lưu truyền cho con cháu.

    → Ý cả câu: Người chăm chỉ, hiểu lẽ đời, được hưởng ánh sáng và phúc ấm sâu dày của tổ tiên.

    Cũng có thể hiểu bóng bẩy hơn: “Biết vun trồng điều thiện trong cuộc sống trần thế, ấy là cách nối dài phúc ấm mà tiên tổ đã để lại.”

    2. Canh tường như kiến nghiễm tiền du (耕牆如見儼前猶)

    • Canh tường (耕牆): cày bừa bên tường, chỉ việc chăm lo việc nhà, vun đắp nề nếp gia phong.
    • Như kiến nghiễm tiền du (如見儼前猶): như thể đang thấy dáng hình nghiêm trang của người xưa trước mắt.

    → Ý cả câu: Khi chăm lo công việc nhà, luôn như thấy hình bóng nghiêm cẩn của tổ tiên trước mặt, nhắc nhở con cháu phải sống đoan chính, hiếu thuận.

    Dịch nghĩa toàn đôi câu đối

    Dịch nghĩa:

    • Chăm làm điều thiện, hiểu rõ đạo đời, hưởng ân trạch sâu dày của tổ tiên;
    • Lo việc nhà cửa, như thấy bóng tiên nhân nghiêm cẩn hiện trước mặt.

    Dịch thơ:

    • Cần lao vun đức, hiểu điều nhân nghĩa, hưởng phúc ông cha sâu thẳm;
    • Giữ nếp gia phong, tưởng bóng tổ tiên, nghiêm trang trước mắt hiển minh.

    Ý nghĩa tổng quát

    Đôi câu đối này là lời răn dạy và tưởng niệm tổ tiên, nhấn mạnh:

    Con cháu phải cần cù, hiếu học, tu thân tích đức, vì đó là cách đáp đền ân sâu của tiên tổ.

    Khi làm việc, giữ nề nếp gia phong, phải luôn tưởng nhớ công đức người đi trước, để sống sao cho xứng đáng.

    Nói cách khác, đây là một đôi câu đối vừa tri ân – vừa giáo huấn, thường được treo trong từ đường, nhà thờ họ, biểu thị tinh thần “uống nước nhớ nguồn” và “tự tu thân – tề gia – kính tổ.”

Sản phẩm liên quan

Dịch vụ bàn thờ uy tín chuyên nghiệp
Sản phẩm bàn thờ sang trọng, đẳng cấp
Thiết kế bàn thờ sáng tạo, dẫn đầu xu hướng
Bạn cần tư vấn? Gọi cho chúng tôi ngay bây giờ!
Hỗ trợ 24/7: 0987152648
Hotline: 0987152648