1. Về bức hoành phi: 行善积德,福有攸歸 (Hành thiện tích đức, phúc hữu du quy)
Phiên âm:
- Hành thiện tích đức, phúc hữu du quy.
Dịch nghĩa:
- Làm điều thiện, tích đức tốt — ắt phúc sẽ có chỗ để quay về.
Giải nghĩa chi tiết:
- 行善 (hành thiện): làm việc lành, việc tốt.
- 积德 (tích đức): tích lũy đức hạnh, sống nhân nghĩa.
- 福有攸歸 (phúc hữu du quy): phúc đức sẽ có nơi nương về, nghĩa là điều tốt sẽ quay lại với người biết gieo nhân lành.
→ Đây là một câu châm ngôn Nho giáo rất nổi tiếng, thường được khắc trên hoành phi, cuốn thư, câu đối tại từ đường, miếu, đền, chùa hoặc tư gia — không chỉ ở Trung Quốc mà còn ở Việt Nam.
→ Ý nghĩa tổng quát:
- “Người biết hành thiện, tích đức, tất nhiên sẽ gặp phúc báo, phúc sẽ quay về với gia đình và dòng tộc.”
- Bức hoành phi này không nhất thiết xuất phát từ Trung Quốc, mà rất phổ biến ở các từ đường và nhà thờ họ Việt Nam, vì tư tưởng “nhân quả – hành thiện tích đức” đã hòa nhập sâu vào văn hóa Việt hàng trăm năm qua.
2. Về chữ “Phúc Hữu Du Quy” (福有攸歸)
- Phúc (福): phúc lành, may mắn, hạnh phúc.
- Hữu (有): có.
- Du (攸): nơi chốn, phương hướng.
- Quy (歸): quay về, trở lại.
→ Cụm “Phúc hữu du quy” có thể hiểu là “Phúc đức có nơi trở về”, chỉ rằng phúc không mất đi, mà sẽ trở lại với người có tâm lành.
3. Về câu hỏi “Bức Hoành này ở bên Trung Quốc phải không ạ?”
Không nhất thiết.
Câu “Hành thiện tích đức, phúc hữu du quy” có nguồn gốc từ tư tưởng Nho – Đạo cổ điển Trung Hoa, nhưng được dùng rộng rãi ở Việt Nam trong hoành phi, câu đối, văn bia, đặc biệt trong các nhà thờ họ.
Nếu bức hoành có chữ Hán phồn thể, chạm khắc theo phong cách Việt (rồng phượng, mai điểu, vân triện, chữ khắc sâu sơn son thiếp vàng) thì rất có thể là của Việt Nam chứ không phải của Trung Quốc.
4. Về “năm 4620” và câu hỏi “Vua nào mở ra một thời kỳ mới?”
Nếu bạn thấy ghi “niên hiệu 4620” thì không phải niên hiệu của một vị vua Trung Hoa hay Việt Nam, mà có thể là niên lịch theo lịch Hoàng Đế (Hoàng Đế lịch) — cách tính năm của người Trung Hoa cổ đại, lấy năm khai thiên lập địa của Hoàng Đế Hiên Viên làm mốc (ước khoảng 2697 TCN).
→ Như vậy:
Năm 4620 Hoàng Đế lịch tương đương khoảng năm 1923 Dương lịch.
Giai đoạn này tại Trung Quốc là thời kỳ Trung Hoa Dân Quốc (Tôn Trung Sơn – Tưởng Giới Thạch).
Còn ở Việt Nam, đây là thời vua Khải Định nhà Nguyễn.
Do đó, nếu bức hoành có khắc “Hoàng Đế 4620 niên” thì không phải là niên hiệu vua Trung Hoa phong kiến, mà chỉ là niên đại theo lịch cổ truyền mà một số thợ khắc hoặc học giả sử dụng khi soạn văn bia, hoành phi thời đầu thế kỷ XX.
5. Tóm lại
- Hoành phi: Hành thiện tích đức, phúc hữu du quy (行善积德,福有攸歸).
- Nghĩa: Làm điều lành, tích đức tốt, phúc đức sẽ trở về với người có lòng thiện.
- Nguồn gốc: Xuất phát từ Nho giáo Trung Hoa, nhưng được sử dụng rất phổ biến ở Việt Nam.
- Niên đại “4620”: là năm tính theo Hoàng Đế lịch (khoảng 1923 Tây lịch), không phải niên hiệu vua nào cả.

















