Câu đối thờ Bảo quốc hộ dân/ Trừ tai giáng phúc rất chân phương, thẳng ngay, thể hiện rõ tinh thần trang nghiêm và ý nghĩa linh thiêng nơi thờ tự.
Câu đối được khắc hai vế như sau: bên phải là “Bảo quốc hộ dân chiêu thánh đức (保國護民昭聖德)”, bên trái là “Trừ tai giáng phúc hiển thần công (除災降福顯神功)”.
Câu đối thờ Bảo quốc hộ dân/ Trừ tai giáng phúc được hiểu là lời tán dương công đức của thần linh được thờ trong đình: ngài có công bảo vệ đất nước, che chở cho dân lành, tiêu trừ tai ương và ban phúc lành, thể hiện rõ thánh đức và thần uy.

Cách hiểu và giải nghĩa
Câu đối thờ Bảo quốc hộ dân/ Trừ tai giáng phúc có thể hiểu sâu hơn khi dịch nghĩa sang tiếng Việt: “Bảo quốc hộ dân chiêu thánh đức – Diệt tai ương, ban phúc lành, hộ trì công đức.”
Câu đối thờ Bảo quốc hộ dân/ Trừ tai giáng phúc ca ngợi vị thần đã thể hiện thánh đức qua việc giữ nước, giúp dân, đồng thời diệt trừ tai họa, ban cho nhân dân cuộc sống an bình, thịnh vượng. Đây là lời nhắc nhở về niềm tin vào sức mạnh thiêng liêng có thể che chở quốc gia, bảo vệ dân làng và đem lại phúc lành cho muôn dân.
Vấn đề chữ Hán
Một số học giả lưu ý rằng chữ “Hộ (護)” trong câu “Bảo quốc hộ dân” được viết theo dạng giản thể (护) nên khác với cổ tự. Đây không phải là sai chữ, mà là chữ “Hộ” viết theo lối giản thể hiện đại, vẫn giữ nguyên nghĩa “che chở, bảo vệ”. Cách viết này thường xuất hiện ở một số câu đối được phục chế hoặc khắc lại trong giai đoạn sau, đặc biệt trong thế kỷ XX.

Bản chữ Hán đầy đủ
Bản chữ Hán chuẩn của câu đối là: “保國護民昭聖德 / 除災降福顯神功”, trong đó chữ “護” trong văn bản cổ thường được viết giản thể là “护”. Cách viết này vẫn đảm bảo nguyên nghĩa và giá trị văn hóa của câu đối.
Giá trị văn hóa và tâm linh
Câu đối thờ Bảo quốc hộ dân/ Trừ tai giáng phúc mang giá trị văn hóa – tâm linh sâu sắc, không chỉ ca ngợi công đức của vị thần bảo hộ dân làng mà còn phản ánh niềm tin của nhân dân vào sức mạnh thiêng liêng có thể diệt trừ tai ương và đem lại phúc lành. Đây là minh chứng cho truyền thống “uống nước nhớ nguồn”, tôn vinh thần linh hộ quốc an dân của người Việt xưa, đồng thời thể hiện tinh thần đoàn kết, lòng biết ơn và đạo lý nhân văn bền vững trong văn hóa đình làng Việt Nam.
















