1. Tranh trúc chỉ là gì?
Tranh trúc chỉ là dòng tranh thờ độc đáo, hiện đại, ngày càng phổ biến trong không gian thờ cúng tại Việt Nam. Loại tranh trúc chỉ được phát triển bởi các nghệ nhân tại Huế, nổi bật với màu sắc lung linh, độc đáo, góp phần tô đậm vẻ đẹp tôn nghiêm cho phòng thờ.
Trúc Chỉ thường dùng 6 loại sơ sợi đặc trưng, đều từ thiên nhiên, mỗi loại mang đặc tính riêng:
-
Tre và Chuối – mềm mại, óng ả
-
Lục bình (hai màu) và Mía – thân rỗng, tạo độ xốp
-
Rơm và Bắp – thô ráp, mạnh mẽ
Từng loại sơ sợi mang ý nghĩa khác nhau và giúp người sáng tạo khám phá bản thân thông qua cảm nhận chất liệu: thô ráp, mềm mại hay uyển chuyển…
Hiểu nôm na, trúc chỉ là một loại hình nghệ thuật được sáng tạo trên chất liệu giấy làm từ tre. Nhờ sự kỳ công trong quá trình chế tác và thiết kế, mỗi bức tranh trúc chỉ đều là tác phẩm nghệ thuật duy nhất, không bức nào giống bức nào.
2. Lịch sử về tranh trúc chỉ
Câu chuyện bắt đầu từ những năm 2000, với họa sĩ Phan Hải Bằng – một họa sĩ đồ họa đồng thời là giảng viên Trường Đại học Nghệ thuật Huế. Với nghề đồ họa, tấm giấy in là nền tảng quan trọng. Anh luôn đau đáu trong lòng mong muốn tạo ra được những tấm giấy chất lượng hơn, mang dấu ấn cá nhân của người họa sĩ.
Khi bắt đầu, anh thử làm giấy thủ công bằng những phương tiện có sẵn trong gia đình: dùng máy xay sinh tố của mẹ, nấu, nghiền bột giấy bằng bếp củi... Tuy nhiên, giai đoạn đó chưa thành công.
Đến năm 2007, anh nhận học bổng "Người châu Á nghiên cứu về châu Á". Giấc mơ làm giấy một lần nữa được thắp lại. Anh thực hiện một hành trình điền dã kéo dài 6 tháng, qua nhiều tỉnh có nghề giấy thủ công tại Việt Nam, Lào, và Thái Lan. Sau chuyến đi, anh trở về với một câu hỏi mới: Tại sao phải làm giấy để in tranh, mà không làm tranh luôn trong lúc làm giấy?
Sau đó, anh trở lại Đại học Nghệ thuật Huế và đến năm 2009, anh sang Thái Lan học cao học. Trong hai năm học, anh miệt mài tìm lời giải cho câu hỏi ấy. Kết quả là tác phẩm tốt nghiệp của anh – tiền thân của Trúc Chỉ ngày nay – ra đời, dù lúc đó chưa có tên gọi.
Sau khi về nước, anh tiếp tục xây lò, dựng xưởng và nghiên cứu. Năm 2012, trong một triển lãm tại Huế, thầy Bố Ý – một dịch giả, nhà văn hóa – khi xem tranh của anh đã nhận xét: "Đây không chỉ là một tấm giấy thông thường, mà còn chứa đựng tinh thần Việt Nam."
Anh Bằng liền hỏi thầy có thể đặt tên cho chất liệu này không. Và cái tên Trúc Chỉ ra đời.
-
“Chỉ” tương ứng với “xuyến chỉ”, “washi”, “hanji” – nghĩa là giấy của người Nhật, người Hàn, người Trung Quốc. Giờ có giấy của người Việt.
-
“Trúc” không phải vì làm từ tre trúc, mà mang ý nghĩa biểu tượng – thể hiện sự tiếp nối văn hóa truyền thống Việt Nam, bởi tre trúc là hình ảnh gần gũi từ thuở dựng nước đến nay.
3. Quá trình tạo nên tranh trúc chỉ
Tranh trúc chỉ được sáng tạo bởi họa sĩ Phan Hải Bằng, giảng viên Trường Đại học Nghệ thuật Huế, cùng cộng sự. Họ đã phát triển loại giấy đặc biệt này dựa trên quy trình làm giấy dó truyền thống, thay thế vỏ dó bằng nguyên liệu từ tre.
Quy trình làm giấy bao gồm nhiều công đoạn tỉ mỉ:
-
Tre được chẻ nhỏ, tách vỏ và ruột riêng
-
Ngâm tre qua đêm
-
Nấu liên tục 12 tiếng
-
Sau đó nghiền thành bột và ép thành giấy
Quá trình này không thể đốt cháy giai đoạn. Người làm cần tập trung, nhẫn nại và cảm nhận bằng giác quan, vì trạng thái giấy khi ướt và khi khô rất khác nhau. Điểm đặc biệt là tranh được vẽ trực tiếp trên giấy ướt, bằng bút nước. Kỹ thuật này giúp tạo ra hiệu ứng “tranh trong giấy”, độc đáo và không thể sao chép. Vì làm hoàn toàn thủ công và do tính chất khác nhau của từng cây tre (ngọn, thân...), mỗi tác phẩm đều duy nhất và không thể lặp lại.
4. Vẻ đẹp của trúc chỉ khi kết hợp với ánh sáng
Tranh trúc chỉ đặc biệt ấn tượng khi được kết hợp cùng đèn chiếu sáng. Ánh sáng len qua từng lớp giấy giúp:
-
Tỏa ra nguồn năng lượng ấm áp, nhẹ nhàng, bí ẩn
-
Tạo cảm giác thanh tịnh, linh thiêng
-
Làm nổi bật những đường nét tinh xảo
Chính vì hiệu ứng thị giác và tâm linh đó, tranh trúc chỉ ngày càng được ưa chuộng trong các không gian nội thất mang phong cách cổ điển, đặc biệt là phòng thờ.
5. 3 thuộc tính nổi bật của Trúc Chỉ
Giấy nghệ thuật:
Trên nền giấy Trúc Chỉ, họa sĩ vẽ màu nước, bút sắt, thường là họa tiết ngẫu liên – đặc trưng của họa sĩ Phan Hải Bằng.
Đối thoại:
Nền là đồ họa Trúc Chỉ, sau đó in thêm tranh khắc gỗ. Tác phẩm là sự đối thoại giữa hai loại hình nghệ thuật.
Tác phẩm tự thân:
Không cần khung, bản thân tấm giấy đã là một tác phẩm hoàn chỉnh.
6. Ứng dụng của tranh trúc chỉ
Trong những năm gần đây, tranh trúc chỉ ngày càng khẳng định giá trị nghệ thuật và ứng dụng thực tế, với nhiều sản phẩm nổi bật như:
- Dù Trúc Chỉ: mang họa tiết cá chép, sen – biểu tượng cho sự sung túc, hòa hợp. Dù kết hợp 3 nghề: chạm khắc – làm dù – Trúc Chỉ. → Màu sắc có được nhờ vải lụa lót phía sau. Người nghệ nhân phải có kỹ thuật cao để tạo độ mỏng đều, tránh bị hỏng.
-
Nón Trúc Chỉ: họa tiết trống đồng. Trúc Chỉ có hẳn một bộ sưu tập sản phẩm lấy cảm hứng từ văn hóa Đông Sơn, gồm nón, quạt, đèn…
-
Tranh lớn: Một tác phẩm có thể dài đến 5 mét, mất khoảng một tuần để hoàn thiện.
→ Sử dụng sợi bắp xử lý thủ công, không nghiền, tạo hiệu ứng thị giác đặc biệt.
→ Không dùng màu, chỉ phối từ sự khác biệt giữa sợi tre non – già.
Tác phẩm có thể làm phông nền sân khấu, rèm cửa, hoặc tranh treo nghệ thuật.
7. Giá trị văn hóa và tinh thần
Tranh trúc chỉ không chỉ là sản phẩm nghệ thuật mà còn phản ánh văn hóa và tinh thần của người Việt trong thời đại hội nhập. Những nội dung phổ biến của tranh thường mang đậm tính tâm linh như:
-
Phật giáo, Thiên chúa giáo
-
Thiên nhiên, hoa sen, cỏ cây, hoa lá
Nhờ đó, tranh trúc chỉ rất phù hợp với không gian phòng thờ, giúp tăng tính trang nghiêm và truyền tải thông điệp đạo đức.
8. Tranh trúc chỉ trong trang trí và vách ngăn
Ngoài việc dùng để treo tường, tranh trúc chỉ còn có thể kết hợp làm vách ngăn cho phòng thờ – một giải pháp vừa thẩm mỹ, vừa đảm bảo sự riêng tư và tôn nghiêm.
Tại Đồ thờ Canh Nậu, các mẫu vách ngăn trúc chỉ được thiết kế đa dạng, giúp gia chủ dễ dàng chọn lựa sản phẩm:
-
Mang đậm cá tính riêng
-
Vẫn giữ trọn vẻ trang nghiêm cho không gian thờ tự