I. Mở đầu
Trong chuyên mục "Văn hóa tín ngưỡng Việt Nam" tuần này chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về bài vị thờ Thần Tài Thổ Địa đặc biệt tại các cơ sở kinh doanh và buôn bán. Nhiều người hiện nay đặt bài vị thờ Thần Tài Thổ Địa mà không thực sự hiểu rõ nội dung vì được viết bằng chữ Hán. Thậm chí có những người Công giáo cũng đặt theo chỉ vì thấy người khác làm mà không rõ lý do. Hôm nay chúng ta sẽ giải thích cụ thể bài vị Thần Tài Thổ Địa viết gì và ý nghĩa ra sao để quý vị hiểu rõ hơn.
II. Khái niệm “bài vị” là gì?
- “Bài”: là một tấm bìa bằng gỗ hoặc giấy.
- “Vị”: là chỗ ngồi.
- “Bài vị”: là tấm bảng khắc tên tước vị của người đã mất các vị thần phật tử tổ tiên hoàng đế nhằm thể hiện lòng tôn kính.
Nguồn gốc xuất xứ của bài vị Thần Tài xuất phát từ Nho giáo thời nhà Tống và được sử dụng phổ biến trong phong tục dân gian Trung Quốc và Việt Nam. Sau khi một người mất người ta lập bài vị để làm nơi an nghỉ linh hồn. Người xưa tin rằng khi linh hồn lìa khỏi cơ thể sẽ nhập vào bài vị từ đó thờ cúng để thể hiện lòng hiếu đạo.
III. Hình thức và chữ viết trên bài vị
Không có quy định cố định về kích thước hay hình dạng.
Thường được làm bằng ván gỗ hình chữ nhật có đế để đặt đứng trên bàn thờ.
Ngày xưa dùng kiểu chữ Tống (nét dọc đậm nét ngang mảnh). Ngày nay có thể dùng phong chữ khác nhưng vẫn giữ sự trang nghiêm.
IV. Bài vị trong văn hóa Việt Nam
Trong Nho giáo: Thờ tổ tiên theo thứ tự “tả chiêu - hữu mục” nghĩa là thế hệ chẵn bên trái lẻ bên phải.
Ngày nay:
Bài vị ít dùng vì có ảnh chân dung thay thế.
Nếu không có ảnh người ta dùng dòng chữ như: “Kính nhớ tổ tiên” hoặc “Cửu Huyền Thất Tổ”.
V. Giải thích cụ thể bài vị Thần Tài Thổ Địa
1. Cấu trúc chữ trên bài vị
Bài vị thờ Thần Tài Thổ Địa thường có 4 hoặc 5 cột chữ. Cụ thể:
-
Cột 1: Vật Hoa Thiên Bửu Nhật
Nghĩa: Tinh hoa quý báu của trời đất.
Không mang tính mê tín – thể hiện sự cao quý linh thiêng.
-
Cột 2: Ngũ Phương Ngũ Thổ Long Thần
Ý nghĩa: Năm vị thần trấn giữ 5 phương và 5 vùng đất.
Ngũ phương: Đông Tây Nam Bắc Trung.
Ngũ đế: Hoàng Đế Bạch Đế Hắc Đế Thanh Đế Xích Đế.
Ngũ thổ: núi rừng sông đầm gò đồi vùng đất thấp bãi ven biển.
Người Công giáo không thể tin hoặc thờ cúng các vị thần này vì đó là các ngũ tượng dân gian.
-
Cột 3: Tiền Hậu Địa Chủ Tài Thần
Tiền địa chủ: Chủ đất trước đó – tượng trưng cho nguồn gốc.
Hậu địa chủ: Chủ đất hiện tại – mong cầu thịnh vượng.
Cũng không phù hợp với người Công giáo.
-
Cột 4: Nhân Kiệt Địa Linh Thời
Nghĩa: “Đất linh người tài” – thể hiện mong ước đất thiêng sinh nhân tài.
-
Cột 5 (nếu có): Tiên Cô Tiên Hữu Chi Vị Thần
Là các tổ cô người con gái đã mất bạn hữu vị thần khác.
Ở nơi buôn bán thường không có cột này.
Biến thể khác:
Câu “Ngân thụ chính khai hoa” (cây bạc nở hoa) – biểu tượng tài lộc đang phát triển.
VI. Thần Tài là ai?
Trong nhiều thuyết phổ biến là:
Phạm Lãi (tức Đào Chu Công)
Người nước Việt thời Việt Vương Câu Tiễn.
Giỏi kinh tế kinh doanh chính trị văn học thiên văn.
Sau khi giúp Câu Tiễn phục quốc ông rút lui về ẩn cư làm kinh doanh.
Thành công lớn chia sẻ tài sản cho bạn bè người nghèo.
Được coi là vị thần ban tài lộc.
Không mê tín – 16 nguyên tắc kinh doanh ông để lại vẫn hữu ích đến nay.
VII. Một số từ thường thấy trên bài vị Thần Tài
- Phúc: điều lành.
- Tụ Bảo Đường: nơi chứa của cải.
- Phú Quý: giàu sang.
- Hưng Vượng: thịnh vượng.
VIII. Quan điểm của người Công giáo về bài vị Thần Tài
Người Công giáo không cần thờ Thần Tài vì:
- Của cải là do Thiên Chúa ban.
- Chúa Giêsu dạy: hãy tín thác vào Chúa Ngài lo mọi sự.
- Những thăng trầm trong kinh doanh là trải nghiệm cuộc sống không cần dựa vào các thần linh dân gian.
Bài vị Thần Tài Thổ Địa là một hình thức văn hóa tín ngưỡng lâu đời. Người không theo đạo có thể sử dụng như một cách tưởng nhớ và cầu tài lộc. Người Công giáo nên hiểu rõ ý nghĩa và không nên mù quáng làm theo nếu trái với đức tin. Quan trọng nhất vẫn là niềm tin vào sự chính trực lao động chân chính và tín thác vào Thiên Chúa.