II. Các Tuổi Gặp Hạn Tam Tai
Các Tuổi Gặp Hạn Tam Tai được chia theo 4 nhóm tam hợp, mỗi nhóm sẽ trải qua hạn Tam Tai cùng lúc trong ba năm liên tiếp:
-
Nhóm Thân – Tý – Thìn gặp hạn vào các năm Dần, Mão, Thìn.
-
Nhóm Dần – Ngọ – Tuất gặp hạn vào các năm Thân, Dậu, Tuất.
-
Nhóm Hợi – Mão – Mùi gặp hạn vào các năm Tỵ, Ngọ, Mùi.
-
Nhóm Tỵ – Dậu – Sửu gặp hạn vào các năm Hợi, Tý, Sửu.
III. Các Tai Họa Trong Tam Tai
Các Tai Họa Trong Tam Tai gồm ba loại lớn và nhiều tai họa nhỏ. Ba tai họa lớn là:
-
Hỏa Tai: cháy nổ, hỏa hoạn.
-
Thủy Tai: lũ lụt, đuối nước.
-
Phong Tai: bão, lốc xoáy.
Bên cạnh đó, còn có các tai họa nhỏ gọi là Tiểu Tam Tai gồm:
-
Cơ Cần Chi Tai: mất mùa, thiếu lương thực.
-
Tật Dịch Tai: dịch bệnh truyền nhiễm.
-
Đao Binh Tai: chiến tranh, xung đột.
IV. Những Việc Cần Tránh Trong Năm Tam Tai
Những Việc Cần Tránh Trong Năm Tam Tai liên quan đến các rủi ro phổ biến như tai nạn, hao tài, kiện tụng, bệnh tật và mâu thuẫn gia đình. Người gặp hạn Tam Tai dễ đối mặt với thương tích, mất tiền bạc, tranh cãi và ảnh hưởng sức khỏe.
Trong 3 năm Tam Tai, nên tránh những việc trọng đại như cưới hỏi, xây nhà, mua bán đất đai, cũng như hùn vốn hay đầu tư lớn. Không nên tham gia các hoạt động nguy hiểm như đi sông biển, leo núi. Đặc biệt, tránh bỏ việc hoặc khởi đầu công việc mới trong năm đầu Tam Tai và không kết thúc dự án quan trọng vào năm cuối Tam Tai để hạn chế rủi ro.
V. Tam Hợp Hóa Tam Tai – Hiểu Sao Cho Đúng?
Tam Hợp Hóa Tam Tai là câu nói dân gian ý chỉ những người thuộc cùng nhóm tam hợp tuy rất hợp nhau nhưng lại cùng gặp hạn Tam Tai, khiến vận hạn trở nên nặng nề và khó có ai giúp đỡ. Tuy nhiên, đây không phải quy luật cố định, bởi còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố như lá số tử vi, ngũ hành bản mệnh và phong thủy nơi ở trong thời điểm gặp hạn.
VI. Cách Tính Hạn Tam Tai
Tam Tai không bắt đầu ở một tuổi cố định như nhiều người nhầm tưởng (ví dụ: 30 tuổi).
Cách tính đúng là theo nhóm tuổi tam hợp mỗi 12 năm gặp một lần kéo dài 3 năm.
Ví dụ:
-
Người tuổi Dần – Ngọ – Tuất gặp hạn Tam Tai vào các năm Thân – Dậu – Tuất.
-
Người tuổi Thân – Tý – Thìn gặp hạn vào năm Dần – Mão – Thìn v.v.
VII. Hóa Giải Hạn Tam Tai
1. Cúng Tam Tai
Mỗi năm Tam Tai ứng với một vị thần trấn giữ và hướng cúng cụ thể.
Năm | Vị thần cúng | Ngày cúng | Hướng |
---|---|---|---|
Tý | Địa Vong | 22 | Bắc |
Sửu | Địa Hình | 14 | Đông Bắc |
Dần | Tiên Hình | 15 | Đông Bắc |
Mão | Thiên Hình | 14 | Đông |
Thìn | Thiên Kiếp | 13 | Đông Nam |
Tỵ | Hắc Sát | 11 | Đông Nam |
Ngọ | Âm Mưu | 20 | Nam |
Mùi | Bạch Sát | 8 | Tây Nam |
Thân | Thiên Hoàng | 7 | Tây Nam |
Dậu | Tiên Họa | 7 | Tây |
Tuất | Địa Tai | 6 | Tây Bắc |
Hợi | Địa Bại | 21 | Tây Bắc |
2. Lễ Vật Cúng Tam Tai
Lễ Vật Cúng Tam Tai bao gồm các vật phẩm cơ bản thể hiện lòng thành kính và cầu mong hóa giải vận hạn trong năm Tam Tai.
-
Bài vị màu đỏ ghi rõ tên vị thần trấn giữ năm đó.
-
Tóc rối, móng tay/chân, vài đồng tiền lẻ được gói lại để dâng cúng.
-
Bộ tam sên gồm thịt, tôm và trứng luộc.
-
3 ly rượu, 3 cây nhang, 3 cây đèn cầy để thắp sáng và thể hiện sự thành tâm.
-
Trầu cau, thuốc lá, trái cây tươi, hoa tươi làm lễ vật phụ trợ.
-
Gạo, muối, vàng mã tượng trưng cho sự thành kính và cầu may.
-
2 bộ đồ thế (nam, nữ) dùng để cúng tượng trưng cho người âm.
3. Văn Khấn Cúng Tam Tai (rút gọn)
Nam Mô A Di Đà Phật (3 lần)
Con xin kính lạy vị Thần năm…
Hôm nay là ngày… tháng… năm…
Con tên là… ngụ tại…
Thành tâm sửa lễ hương hoa phẩm vật cúng giải hạn Tam Tai.
Cầu xin chư vị chấp lễ phù hộ độ trì tiêu trừ tai ách ban phúc lộc thọ mọi sự hanh thông.
Nam Mô A Di Đà Phật (3 lần)
Sau lễ: mang gói tóc + móng tay + tiền lẻ ra ngã ba đường vứt đi tuyệt đối không ngoái đầu lại.
VIII. Hóa Giải Bằng Phong Thủy & Hành Thiện
-
Đeo Phật bản mệnh hoặc vật phẩm phong thủy hợp tuổi để hóa giải sát khí.
-
Làm nhiều việc thiện tích đức giúp tăng năng lượng tích cực chuyển hóa vận hạn.
-
Sống an lành hướng thiện và có tâm vững vàng.