Giải nghĩa bài “Mạn Ca Tự Đức Ngự Chế Thi” viết bằng Triện thư
Ý nghĩa bài thơ trong bức hoành viết theo lối triện thư có đoạn:
- 漫歌嗣德御製詩
- 長江大海萬千里,等之溝渠亦一水...
Đây là bài thơ “Mạn Ca” (漫歌) — một tác phẩm Ngự chế của Hoàng đế Tự Đức nhà Nguyễn. Bài viết bằng triện thư (loại chữ vuông, cổ, thường dùng khắc trên ấn hoặc bia đá), nên rất khó đọc và giải. Dưới đây là phần phiên âm, dịch nghĩa và bình giải nội dung.
Nguyên văn Hán tự:
漫歌嗣德御製詩
長江大海萬千里
等之溝渠亦一水
不風不波海亦平
風動溝渠江海從
人生自幼至老死
安得平康徹終始
除是神僊不可見
貴賤賢愚亦人爾
鳧鶴之脛有長短
羊豹之皮別文理
滔滔朝市逐浮雲
患得何嫌執鞭士
塞翁之馬自去來
百計安知一朝毀
胡塡乎心為形役
勞此生沒世無聞
惟可恥
Phiên âm Hán – Việt:
Mạn ca Tự Đức ngự chế thi
Trường giang đại hải vạn thiên lý,
Đẳng chi câu khư diệc nhất thủy.
Bất phong bất ba hải diệc bình,
Phong động câu khư giang hải tòng.
Nhân sinh tự ấu chí lão tử,
An đắc bình khang triệt chung thủy.
Trừ thị thần tiên bất khả kiến,
Quý tiện hiền ngu diệc nhân nhĩ.
Phù hạc chi cách hữu trường đoản,
Dương báo chi bì biệt văn lý.
Thao thao triều thị trục phù vân,
Hoạn đắc hà hiềm chấp tiên sĩ.
Tái ông chi mã tự khứ lai,
Bách kế an tri nhất triều hủy.
Hồ điền hồ tâm vi hình dịch,
Lao thử sinh một thế vô văn,
Duy khả sỉ.
Dịch nghĩa:
Bài ca ngẫu hứng của vua Tự Đức
Sông dài biển rộng vạn ngàn dặm,
Cũng như mương nhỏ, đều cùng nước.
Không gió, không sóng, biển lặng yên,
Gió nổi, sông mương cùng dậy sóng.
Đời người từ bé đến khi chết,
Mấy ai bình an suốt thủy chung.
Trừ phi thần tiên không thấy được,
Quý tiện, hiền ngu – thảy vẫn người.
Chân cò chân hạc đều dài ngắn,
Da dê da báo khác vằn thưa.
Chốn triều thị cuồn cuộn như mây nổi,
Lo được mất, ngại chi kẻ cầm roi.
Ngựa ông Tái đến rồi lại đi,
Trăm toan tính, nào hay một sớm đổ.
Sao để lòng mãi làm thân khổ,
Công lao kiếp này chẳng tiếng vang,
Ấy mới thật đáng hổ thẹn.
Bình giải:
Bài “Mạn Ca” của vua Tự Đức thể hiện tư tưởng triết lý nhân sinh sâu sắc. Dưới hình thức một bài thơ ngẫu hứng, nhà vua nói về đạo đời và lẽ vô thường:
Cuộc đời con người giống như sông với biển, dù lớn hay nhỏ đều cùng một bản thể, nhưng khi gió nổi, tất cả đều dậy sóng — hàm ý con người ai cũng chịu tác động của thời thế.
Dù giàu hay nghèo, hiền hay ngu, tất cả đều là người, không ai thoát khỏi sinh – lão – bệnh – tử.
Ông nhắc lại điển “Tái ông thất mã”, để khuyên người đời chớ quá lo được – mất, vì họa phúc khôn lường.
Câu kết “Lao thử sinh một thế vô văn, duy khả sỉ” (Sống một đời mệt nhọc mà chẳng để lại tiếng thơm, thật đáng hổ thẹn) thể hiện tư tưởng tự tỉnh, trọng đức hơn danh lợi, rất đặc trưng trong văn phong của Tự Đức.
Tổng kết:
Bài thơ “Mạn Ca – Tự Đức Ngự Chế Thi” không chỉ là một tác phẩm thi ca cung đình, mà còn là một áng triết lý nhân sinh đậm chất Nho – Lão – Phật dung hòa. Qua triện thư cổ kính và ngôn từ uyển chuyển, nhà vua gửi gắm quan điểm:
“Đời người vô thường, chỉ có đạo đức và tâm bình là con đường giải thoát khỏi khổ lụy công danh.”

















