“Bà hai” có nên được thờ cúng không tùy thuộc vào hoàn cảnh và danh phận của bà hai. Nếu người vợ hai được cưới hỏi sau khi vợ cả đã mất, có hôn thú rõ ràng hoặc được dòng họ thừa nhận, thì bà là vợ hợp pháp – thờ cúng là hoàn toàn đúng đạo.
Ngược lại, nếu bà hai xen vào khi người vợ cả còn sống, vi phạm luật hôn nhân hiện hành, thì pháp lý không công nhận, đạo lý cũng không ủng hộ lập bàn thờ. Bởi thờ người từng phạm đạo nghĩa là trái với luân thường và nhân quả.

Trong dòng họ, ai có trách nhiệm thờ cúng?
Theo truyền thống Việt, bàn thờ gia tiên thuộc về toàn bộ dòng họ, không phải của riêng một cá nhân. Người nào có tên trong gia phả thì con cháu đời sau có trách nhiệm thờ cúng. Vì vậy, nếu bà hai được ghi danh trong gia phả, nghĩa là được công nhận vị thế vợ chính thức, thì thờ cúng là hợp lý và cần thiết — thể hiện sự tôn trọng và tri ân người đã khuất.

Nếu bà hai có con riêng, con của bà có quyền thờ mẹ mình không?
Tất nhiên là có. Dù bà hai không được dòng họ chính thờ, con cái vẫn có quyền lập bàn thờ riêng để tưởng nhớ mẹ. Thờ mẹ là hiếu đạo căn bản của con người, không phân biệt “mẹ cả – mẹ hai”. Con cái chỉ cần giữ lòng thành, đặt bàn thờ trang nghiêm, làm đúng nghi lễ, là đã đủ trọn đạo làm con.

Có người nói “con bà nào thờ bà đó”, có đúng không?
Quan điểm con bà nào thờ bà đó phụ thuộc vào mối quan hệ và sự công nhận trong gia đình. Nếu giữa hai bà có sự tôn trọng và sống hòa thuận, hoặc cả hai đều được công nhận là vợ chính danh, thì có thể thờ chung trên bàn thờ tổ tiên. Nếu mỗi bà có con riêng, nhà riêng, thì con cái có thể thờ riêng từng mẹ, miễn là giữ được lòng kính trọng và không gây mâu thuẫn giữa các nhánh trong họ.

Nếu bà hai có danh phận đàng hoàng, có nên đưa vào bàn thờ cùng gia tiên không?
Có. Nếu bà hai được cưới hỏi hợp pháp, có sự chứng kiến của họ hàng, có tên trong gia phả, thì bà xứng đáng được thờ cùng gia tiên. Một số dòng họ còn có cách sắp đặt bàn thờ công bằng: ảnh ông ở giữa, hai bà hai bên – tượng trưng cho sự hòa hợp và tôn trọng công bằng giữa các người vợ.

Có nên thờ nếu bà hai từng làm tan vỡ gia đình người khác?
Nếu bà hai là người gây chia rẽ, làm tan nát hạnh phúc của người khác, thì thờ cúng không nên và không được ủng hộ. Vì theo đạo lý và nhân quả, người gây nghiệp không được hưởng phúc từ hậu thế. Dân gian vẫn nói: “Trời chu đất diệt kẻ trái đạo” — nghĩa là người làm điều trái luân thường thì dù lập bàn thờ cũng không được phù hộ.

Theo phong tục và luật âm phần, bàn thờ bà hai có phạm gì không?
Theo quan niệm dân gian, người có danh phận trong gia đình thì nên được thờ cúng. Nhiều người quan niệm rằng: “Ai có công, có đức với gia đình thì nên thờ, dù là vợ cả hay vợ hai.” Tuy nhiên, nếu người đó từng gây nghiệp, có hành vi sai trái, thì con cháu chỉ nên làm lễ cầu siêu, không nên thờ trực tiếp trên bàn thờ gia tiên, để tránh nhiễm khí xấu.

Có người nói “thờ bà hai thì có mất gì đâu”, có đúng không?
Đây là quan điểm bao dung và thiện tâm. Thờ cúng không phải để phân biệt công – tội, mà là bày tỏ lòng hiếu nghĩa và biết ơn người đã khuất. Chỉ cần xuất phát từ tâm thiện, giữ lòng thành kính, thì dù thờ riêng hay thờ chung, cũng không gây tổn hại cho phong thủy hay âm phần.

Trường hợp nào thì thờ bà hai là đúng nhất?
Thờ bà hai là đúng đạo, hợp tình, hợp lý khi hội đủ các yếu tố sau:
- Bà hai được cưới hỏi hợp pháp sau khi vợ cả mất.
- Có tên trong gia phả và được họ tộc công nhận.
- Bà có công chăm sóc, nuôi nấng con chồng hoặc giữ gìn gia đình.
- Cả nhà đồng thuận trong thờ cúng, không có mâu thuẫn.




