Cửa Võng Phòng Thờ được chế tác thủ công từ gỗ hương đá hoặc gỗ quý khác với thiết kế tinh xảo, tỉ mỉ, phù hợp với không gian nhỏ gọn. Có nhiều mẫu cửa võng đáp ứng nhu cầu và phong thủy khác nhau:
- Mẫu Mini Sen Cò nổi bật với bông sen lớn ở trung tâm và hai bên là hình cò được chạm trổ tỉ mỉ mang ý nghĩa thanh cao, bình an và phúc lộc. Gỗ hương đá cao cấp, phần đuôi dày 10cm, đảm bảo chắc chắn và bền đẹp là vừa mang giá trị tâm linh vừa là tác phẩm nghệ thuật giúp không gian thêm tôn nghiêm. Ngoài Sen Cò, còn có hai mẫu mini khác với kích thước 1,05m x 70cm, chạm ô đố rõ ràng, họa tiết rồng hóa trầu hoặc chữ “Thọ” tinh xảo. Các họa tiết này tượng trưng cho trường tồn, phúc lộc, rất phù hợp không gian gia đình.
- Cửa Võng Tứ Linh Gỗ Dổi được chế tác cho gia đình có con trưởng mang giá trị nghệ thuật và phong thủy. Gỗ dổi bền chắc, ít cong vênh, dễ chạm khắc chi tiết sắc nét. Bộ cửa gồm ba cung, họa tiết Long, Ly, Quy, Phượng, rồng chầu mặt nguyệt, hoa Mai, chim Phượng, được đục thủ công 100%, phủ sơn son thiếp vàng mang may mắn, thịnh vượng và bình an.
- Cửa Võng Phù Dung Chim Trĩ được chế tác thủ công, tạo không gian thờ vừa trang nghiêm vừa ấm cúng. Kích thước dài 2,53m, bụng rộng 69cm, tổng chiều cao 1,76m. Họa tiết chim trĩ, bông phù dung, cành trúc uốn lượn tinh xảo, tạo giá trị thẩm mỹ cao và mang ý nghĩa phong thủy, thích hợp từ đường, đình chùa, nơi thờ cúng trang nghiêm.
- Làm từ gỗ gụ vân xanh, dài 3m, rộng gần 90cm, phù hợp không gian rộng, yêu cầu sự tinh tế. Chạm tay tỉ mỉ, vân gỗ đẹp mắt, sang trọng. Chọn gỗ khô kỹ giúp sản phẩm bền lâu, tránh nứt cong. Quy trình chế tác gồm chọn gỗ, phác thảo, đục tay tỉ mỉ, kiểm tra mộc trước khi hoàn thiện, đảm bảo chất lượng.
- Cửa võng sen triện được đục tay hoàn toàn 100%, nổi 4cm, chạm hình chim hạc, hoa sen và chữ “Đức Lưu Quang” ở trung tâm. Tỉ lệ họa tiết chuẩn, tinh xảo, thích hợp đi kèm bàn thờ sen mang giá trị thẩm mỹ cao cho không gian thờ cúng.
- Cửa võng đấu cột phải đo đạc chính xác để vừa vặn với cột, đảm bảo thẩm mỹ và hài hòa. Chiều cao phải đo trực tiếp từ mép cột này sang mép cột kia, tránh dựa vào bản vẽ. Với cột gỗ, nên vót đồng phía trên nhỏ hơn dưới 2–3cm để lắp khít, tăng độ bền và đẹp.
Tổng đuôi cửa võng tính từ mép dưới đuôi lên điểm nối hai sàn ngang. Ví dụ bộ đấu cột: tổng đuôi 97cm, phần cong 62cm, bụng cửa rộng 35cm, đảm bảo cân đối và tính thẩm mỹ khi lắp đặt.
Cửa võng và Hoành phi câu đối gỗ: Ái Sở Thân
Nội dung của bức hoành phi được xác định là “Ái Sở Thân (愛所親)”, trong đó chữ ở giữa là chữ “Sở (所)”, được viết theo lối dị tự cổ, nên nét chữ có phần khác so với dạng hiện hành. 3 chữ “Ái Sở Thân” mang ý nghĩa rất sâu sắc trong giáo lý Nho học và gia đình Việt Nam. Hoành phi câu đối gỗ: Ái Sở Thân có thể hiểu là “Hãy yêu thương, kính trọng những người thân thiết của mình”, bao gồm ông bà, cha mẹ, anh em, cùng những người mà tổ tiên đã từng quý trọng, yêu thương là lời giáo huấn của tiền nhân được treo trong nhà thờ họ, từ đường hoặc gian thờ gia tiên để nhắc nhở con cháu về đạo hiếu và tình thân. Theo cách giải nghĩa mở rộng, cụm từ này còn có thể được hiểu là “Hãy yêu thương những người mà ông bà, cha mẹ mình từng yêu quý” – một cách diễn đạt nhân văn thể hiện sự tiếp nối tình cảm và lòng nhân hậu qua các thế hệ. Điều đó cho thấy triết lý sống trọng tình, trọng nghĩa của người xưa: yêu thương không chỉ dừng ở phạm vi bản thân mà còn là sự kế thừa đạo lý, gắn kết cộng đồng và dòng tộc. Về mặt hình thức, bức hoành phi được chế tác tinh tế với ba chữ lớn khắc sâu mang phong cách thư pháp cổ điển. Do được viết theo lối dị thể, chữ “Sở” ở giữa có thể khiến người xem nhầm lẫn với chữ “Đích” nhưng khi đối chiếu cấu trúc bộ thủ và ngữ nghĩa trong cụm “Ái Sở Thân”, thì cách đọc “Sở” hoàn toàn chính xác.

Cửa võng và Hoành phi phòng thờ chữ Phúc- Lai- Thành và câu đối đi kèm
Dòng chính giữa của bức hoành được đọc là “Phúc lai thành” (福來成) – mang ý nghĩa “Phúc đến thì mọi việc đều thành” là lời chúc phúc phổ biến được dùng thờ tự biểu trưng cho sự viên mãn, cát tường và lòng thành tâm của con cháu đối với tổ tiên. Bên cạnh đó, dịch trọn đôi câu đối như sau:
“Phụng sự hương đăng diên niên tôn trần tộc, lễ phẩm thành tâm bách thế bái vọng đường.”
Tạm dịch: “Phụng sự hương đèn nối dài muôn đời tôn thờ tộc Trần, lễ phẩm dâng thành tâm, trăm thế hệ cùng kính vọng đường tiên.”
Hoành phi thờ Phúc- Lai- Thành và câu đối đi kèm thể hiện tinh thần hiếu đạo, tri ân tổ tiên đồng thời nhấn mạnh sự trường tồn của dòng tộc qua nhiều đời hương khói. Hoành phi thờ Phúc- Lai- Thành và câu đối đi kèm vẫn mang giá trị tinh thần sâu sắc – đó là ước nguyện về phúc đức, sự thành đạt và lòng tri ân tổ tiên – những giá trị bất biến trong gia phong Việt Nam.

Cửa võng và Hoành phi phòng thờ chữ Phong- Lôi- Hạp- Kiếm
“Phong Lôi Hạp Kiếm” (風雷匣劍) là cụm từ mang sắc thái mạnh mẽ, chứa hình tượng sâu sắc trong Á Đông, đặc biệt trong thi thư, võ học và triết học cổ. Cụm từ này không chỉ dùng để đặt tên cho thanh kiếm hay tác phẩm nghệ thuật mà còn là biểu tượng của sức mạnh tiềm ẩn, uy lực và triết lý nhân sinh cao cả. Từng chữ trong “Phong Lôi Hạp Kiếm” mang ý nghĩa gì?
- Chữ “Phong” (風) tượng trưng cho gió, biểu thị sự linh hoạt, vô hình nhưng hữu lực, tự do và biến hóa.
- “Lôi” (雷) là sấm sét, biểu tượng của sức mạnh đột khởi, oai nghiêm và tiếng gọi của trời đất.
- “Hạp” (匣) nghĩa là hộp kiếm, vật dùng để cất giữ thanh kiếm quý tượng trưng cho tiềm năng sức mạnh được ẩn chứa.
- “Kiếm” (劍) là biểu tượng của trí tuệ, chính khí và đạo nghĩa; trong triết lý phương Đông, kiếm không chỉ là vũ khí mà còn là biểu trưng cho tâm hồn người quân tử.
Ghép bốn chữ lại, “Phong Lôi Hạp Kiếm” có thể hiểu là “Thanh kiếm cất trong bao, chứa đựng sức mạnh của gió và sấm sét”. Hình ảnh này diễn tả một năng lượng tiềm ẩn, một oai lực chưa phát nhưng có thể chấn động trời đất khi được rút ra. Nó gợi nên tâm thế của bậc quân tử hay người tu hành: bên ngoài an nhiên, khiêm nhường nhưng bên trong ẩn chứa sức mạnh tinh thần to lớn, có thể cảm hóa hoặc trấn động nhân tâm. Ở một tầng nghĩa khác, cụm từ tượng trưng cho sự dung hòa giữa động và tĩnh giữa uy lực và từ bi. Gió và sấm vốn là động lực tự nhiên trong khi bao kiếm là biểu tượng của tĩnh tâm. Khi gió và sấm được “hạp” trong kiếm, sức mạnh được thu nhiếp trong sự tĩnh tại là cảnh giới mà người luyện đạo, luyện võ hay hành đạo hướng tới: lấy tĩnh chế động, lấy nhu thắng cương.

Cửa võng và Hoành phi phòng thờ chữ Trung- Hiếu- Thần- Tiên
“Trung Hiếu Thần Tiên” (忠孝神僊) là cụm từ hàm chứa chiều sâu đạo lý và tinh thần phương Đông, kết hợp giữa đạo đức Nho gia và lý tưởng siêu thoát của Đạo gia. Mỗi chữ trong cụm này đều mang ý nghĩa thiêng liêng nhưng khi kết hợp lại, chúng tạo nên một triết lý sống hoàn mỹ — nơi con người đạt đến cảnh giới vừa trọn đạo làm người vừa đạt tầm linh diệu của bậc tiên hiền.
- Chữ “Trung” (忠) là lòng trung thành biểu trưng cho sự tận tụy, hết lòng với đạo nghĩa với quốc gia với thầy và với con đường chính đạo mà bản thân lựa chọn. Trung không chỉ là sự trung tín trong hành động mà còn là trung thực trong tâm, trung hòa trong cách ứng xử.
- Chữ “Hiếu” (孝) là gốc rễ của đạo làm người — lòng hiếu thảo với cha mẹ, tổ tiên và với cội nguồn. Hiếu là nền tảng để con người hiểu đạo lý nhân luân là bước đầu dẫn đến trung, nghĩa, lễ, trí, tín. Người xưa thường nói: “Hiếu giả, bách hạnh chi tiên” — hiếu là đầu trong trăm nết.
- Hai chữ “Trung Hiếu” đi liền với nhau trở thành chuẩn mực đạo đức cốt lõi trong Á Đông thể hiện người quân tử vừa biết tận tâm phụng sự bên ngoài vừa giữ trọn đạo hiếu trong gia đình.
- Chữ “Thần” (神) biểu tượng cho linh khí, cho sức mạnh siêu nhiên vượt khỏi giới hạn của phàm nhân. Thần không chỉ là thần thánh trong tín ngưỡng mà còn là sự tinh anh, minh triết và cảm ứng của tâm linh đạt đến cảnh giới sáng tỏ.
- Chữ “Tiên” (僊 hay 仙) biểu trưng cho sự thoát tục, tự tại và viên mãn. Trong Đạo gia, “Tiên” là người tu luyện đạt đến cảnh giới siêu nhiên, hòa mình cùng đạo, vượt ra ngoài vòng sinh diệt.
Ghép lại, “Trung Hiếu Thần Tiên” là sự hòa hợp tuyệt mỹ giữa đạo đức nhân gian và tinh thần siêu nhiên. Nó nói lên hình ảnh con người vừa sống trọn đạo trung hiếu trong cõi đời vừa hướng tâm tu hành để đạt đến cảnh giới an nhiên tự tại, như bậc thần tiên giữa nhân thế. Hoành phi thờ Trung- Hiếu- Thần- Tiên có thể được xem là biểu tượng cho mẫu người lý tưởng trong triết học Đông phương — người vừa trọn đạo làm người vừa hướng đến đạo của trời. “Trung” giữ vững chính khí, “Hiếu” nuôi dưỡng nhân tâm, “Thần” biểu hiện linh minh, “Tiên” là sự thăng hoa cuối cùng của đạo hạnh. “Trung Hiếu Thần Tiên” vì thế không chỉ là danh xưng đẹp cho bia đá, hoành phi hay điện thờ mà còn là lời nhắc nhở muôn đời: con đường đi đến cõi tiên không nằm ngoài đạo làm người — bởi chỉ khi trung hiếu vẹn toàn, tâm mới tịnh, đạo mới sáng và con người mới đạt đến cảnh giới thần tiên thực sự.

Cửa võng và Hoành phi phòng thờ chữ Hệ- xuất- Thần- Minh
Hoành phi thờ Hệ- xuất- Thần- Minh (系出神明) là cụm từ mang âm hưởng trang nghiêm thường xuất hiện trong các văn bia, hoành phi hoặc gia phả, nhằm tôn vinh cội nguồn thiêng liêng, dòng dõi cao quý hay tinh thần siêu xuất của một gia tộc, một nhân vật hoặc một biểu tượng tâm linh.
- Tách từng chữ để hiểu sâu: “Hệ” (系) nghĩa là dòng dõi, hệ thống hoặc mạch nối giữa tổ tiên và con cháu. Chữ này hàm chứa ý niệm truyền thừa, nơi đạo lý, đức hạnh hay năng lượng tâm linh được lưu giữ qua nhiều thế hệ.
- “Xuất” (出) nghĩa là xuất phát, phát sinh từ — thể hiện nguồn gốc hay cội rễ của một sự vật, hiện tượng hay phẩm hạnh.
- “Thần Minh” (神明) là hai chữ mang ý nghĩa rất trọng yếu trong triết học và tín ngưỡng phương Đông. “Thần” là linh khí huyền diệu, là sức mạnh vô hình nhưng cảm ứng rõ rệt, đại diện cho năng lượng của trời đất và tâm linh con người.
- “Minh” là sáng suốt, quang minh, biểu tượng của trí tuệ và chân lý. Khi kết hợp, “Thần Minh” chỉ sức mạnh vừa linh thiêng vừa sáng tỏ — tức là đạo lý và linh khí hòa làm một, không bị u tối hay mê lầm.
Như vậy, “Hệ Xuất Thần Minh” có thể hiểu là “Dòng dõi phát xuất từ cõi thần minh”, hay “Cội nguồn phát sinh từ linh khí và trí tuệ của trời đất”. Đây không chỉ là lời tôn vinh nguồn gốc cao quý mà còn ngụ ý về sự kế thừa tinh hoa đạo đức, trí tuệ và linh khí của tổ tiên. Trong ý nghĩa rộng hơn, Hoành phi thờ Hệ- xuất- Thần- Minh còn được dùng để mô tả người có phẩm chất siêu phàm — những ai mang cốt cách thanh cao, trí tuệ sáng suốt và tâm hồn hòa hợp cùng đạo lý, được xem là “hậu duệ của thần minh”. Điều đó không phải nói về huyết thống thực thể mà là về tinh thần và phẩm hạnh: người sống thuận đạo giữ tâm trong sáng, hành xử theo chính lý, thì dù phàm thân, cũng là bậc “hệ xuất thần minh”. Từ đó, “Hệ Xuất Thần Minh” trở thành một danh hiệu biểu trưng cho sự tôn quý, trang nghiêm và minh triết. Nó không chỉ nói về cội nguồn thiêng liêng của một dòng tộc hay một đạo phái mà còn là lời khẳng định về sự tiếp nối của ánh sáng trí tuệ và tinh thần chính đạo — như ngọn đèn được thắp từ ngọn lửa của trời, tỏa sáng qua từng thế hệ mà không bao giờ tàn lụi.

Cửa võng và Hoành phi phòng thờ chữ Thiên- Thụ- Văn- Hương
Bức hoành phi mang bốn chữ Hán 「天樹閬香」, đọc là Thiên Thụ Văn Hương. Trong đó, 天 (Thiên) nghĩa là Trời, 樹 (Thụ) là cây dựng lên, 閬 (Lãng/Thang) chỉ cõi tiên hay chốn linh thiêng, 香 (Hương) là hương thơm, hương khói. Cụm từ này có thể hiểu là “Hương linh thiêng nơi cõi trời” hoặc “Hương thơm nơi cõi trời dựng nên”. Hoành phi được treo trong Phật điện, điện thờ thần hoặc các không gian tôn nghiêm, ca ngợi sự thanh cao, linh thiêng và tôn nghiêm của ngôi thờ. Câu đối đi kèm gồm hai câu:
“Dĩ hữu như kim giai tự tích” (以有如今皆自昔), nghĩa là “Những thành quả hiện tại đều là kết quả của sự nỗ lực, tích lũy bền bỉ từ xưa”.
“Khắc xương quyết hậu thị quang tiền”, nghĩa là “Vẻ vang đời trước để lại đời sau, chính là nhờ sự rạng rỡ từ thời trước”.
Thông điệp tổng thể nhấn mạnh sự trân trọng những thành quả và giá trị do các thế hệ trước để lại đồng thời tôn vinh quá trình gìn giữ, phát triển và truyền thừa từ đời này sang đời khác. Hoành phi thờ Thiên- Thụ- Văn- Hương được đánh giá là đẹp, hài hòa và trang nghiêm. Sự kết hợp tinh tế giữa nội dung, bố cục và từng chữ Hán làm nổi bật giá trị tinh thần và đạo lý của ngôi thờ. Hoành phi không chỉ tạo không gian uy nghi, thanh thoát mà còn khơi gợi lòng biết ơn, sự trân trọng và niềm tự hào về truyền thống của các thế hệ đi trước.

Cửa võng và Hoành phi phòng thờ cổ chữ Ấm- Hà- Tư- Nguyên
Bức hoành phi cổ mang dòng chữ “Ẩm Hà Tư Nguyên” (饮河思源) mang ý nghĩa giáo dục sâu sắc: “Uống nước nhớ nguồn”, nhắc nhở con cháu luôn biết ơn và tưởng nhớ công lao của tiền nhân, tổ tiên là câu tục ngữ được các cụ xưa dùng để truyền dạy đạo lý hiếu nghĩa, nhấn mạnh mối quan hệ giữa quá khứ và hiện tại giữa thế hệ đi trước và thế hệ kế thừa. Hoành phi thờ cổ Ấm- Hà- Tư- Nguyên được tạo tác vào mùa thu năm Đinh Mão, triều vua Bảo Đại, tức năm 1927, do một ông cử nhân họ Nguyễn dâng cúng. Dòng chữ kèm theo “Hoàng triều Bảo Đại, năm Đinh Mão, mùa thu” (皇朝保大口年丁卯秋) ghi lại chính xác niên đại và bối cảnh lịch sử thể hiện tính trang trọng và giá trị của hiện vật. Nhiều ý kiến cho rằng phục chế cần hết sức cẩn thận để không làm mất đi sự tinh xảo và cổ kính vốn có của bức hoành. Trong các trao đổi, một số người lưu ý rằng cách dịch “Ẩm Hà Tư Nguyên” cần cẩn thận: “Hà” chỉ sông nhưng ý nghĩa mở rộng của câu là nhấn mạnh “nước” nói chung tượng trưng cho nguồn cội và sự biết ơn. Bức hoành phi này không chỉ có giá trị thẩm mỹ với nét chữ cổ điển, trang trọng mà còn là lời nhắc nhở về đạo lý, giáo dục tinh thần hiếu nghĩa, sự kính trọng tổ tiên trong tư gia hay không gian.

Cửa võng và Hoành phi gỗ phòng thờ chữ Tối Linh Từ
Hoành phi gỗ thờ chữ " Tối Linh Từ" có ghi thông tin lạc khoản " Duy Tân Ất Mão niên Tối Linh Từ Cung tiến" hoặc Duy Tân Ất Mão năm 1915.
có thể được hiểu theo nghĩa Hán – Việt như sau:
-
Tối (最): nghĩa là “cao nhất”, “tột bậc”.
-
Linh (靈): nghĩa là “thiêng liêng”, “huyền diệu”, “có linh ứng”.
-
Từ (祠 / 寺): tùy văn cảnh mà có thể hiểu là “miếu, đền thờ” (祠) hoặc “chùa, tự viện” (寺).
Vì vậy, “Tối Linh Từ” có thể hiểu là:
-
“Ngôi đền linh thiêng bậc nhất”
-
Hoặc “chốn thờ tự linh thiêng nhất”
Tùy theo ngữ cảnh, “Tối Linh Từ” có thể là tên một đền thờ, miếu hoặc địa danh mang ý nghĩa tôn kính thể hiện nơi đó có sự linh ứng tối cao.

Cửa võng và Hoành phi phòng thờ chữ sơn- nhạc- giáng- trần
Hoành phi ghi bốn chữ “Sơn Nhạc Giáng Thần”. Phiên âm Hán Việt là Sơn Nhạc Giáng Thần, có thể dịch nôm na là “Vị thần từ ngọn núi cao nhất hạ phàm” hoặc “Thần giáng từ núi và nhạc”, nơi thờ ngũ nhạc thần vương, như Sơn Tinh. Ngoài ra còn có các câu đối đi kèm như: “Hà Hải Chung Linh Ngưỡng Tiên …” và “Lâm Sơn Dục Tú Quần Vân …” tượng trưng cho tín ngưỡng núi sông và sự thiêng liêng của địa phương. Hoành phi sơn nhạc giáng trần thể hiện lòng tôn kính với thần núi, thần sông và các vị thần linh cai quản thiên nhiên vừa là biểu tượng của tín ngưỡng dân gian vừa là nét văn hóa thờ cúng truyền thống, nhắc nhở con cháu về lòng thành kính, biết ơn và duy trì cổ truyền. Đặt hoành phi với chữ “Sơn Nhạc Giáng Thần” nhấn mạnh vai trò thiêng liêng của các thần linh trong đời sống cộng đồng đồng thời gắn kết văn hóa, đạo đức và tín ngưỡng địa phương.

Cửa võng và Hoành phi phòng thờ chữ Thánh- Cung- Vạn- Tuế
Hoành phi: 聖躬萬歲 – Thánh Cung Vạn Tuế
Phiên âm:
- Thánh cung vạn tuế.
Dịch nghĩa:
- Đức Thánh muôn năm trường thọ.
Giải nghĩa:
- Thánh (聖): chỉ vị Thánh, bậc được tôn kính, có công đức lớn.
- Cung (躬): thân thể, thân ngài.
- Vạn tuế (萬歲): muôn năm, biểu thị sự tôn kính và lời chúc trường tồn.
Hoành phi Thánh Cung Vạn Tuế vốn dùng trong triều đình để chúc vua hoặc trong đền thờ để tôn vinh các bậc thánh nhân, anh hùng dân tộc. “Thánh Cung Vạn Tuế” có thể hiểu là “Thân Thánh còn mãi, đức Thánh muôn năm” thể hiện lòng tôn kính tuyệt đối với người được thờ phụng.





