I. Giới thiệu
Hoành phi BẢO CHƯỚNG DÂN SINH/ CÀN NGUYÊN TƯ THUỶ được nhắc đến xuất hiện trong một đền thờ tổ, mang giá trị biểu tượng sâu sắc về nguồn gốc và phúc đức dòng tộc. Hai cụm chữ chính là “Bảo chướng dân sinh” (chữ đen) và “Càn nguyên tư thuỷ” (chữ vàng), đều được viết từ phải sang trái theo lối thư pháp cổ.
II. Giải nghĩa từng phần
- “Càn nguyên tư thuỷ” (乾元資始) xuất phát từ kinh Dịch, trong đó “Càn” là tượng của Trời, biểu trưng cho nguồn gốc sáng tạo vạn vật; “nguyên” là đầu tiên, khởi nguyên; “tư” nghĩa là giúp đỡ, cung cấp; “thuỷ” là khởi đầu. Toàn cụm mang ý “Trời cao là nguồn khởi đầu, là gốc sinh muôn vật”, thể hiện tư tưởng tôn trọng cội nguồn và đạo lý khai sáng, thường dùng để ca ngợi bậc thủy tổ khai sinh dòng họ, người đặt nền móng cho muôn đời sau.
- “Bảo chướng dân sinh” có thể hiểu là “Che chở, bảo hộ cuộc sống của dân”, trong đó “bảo” là gìn giữ, che chở; “chướng” là che chắn, bảo vệ; “dân sinh” là đời sống của con người. Cụm từ này biểu thị ý nghĩa thiêng liêng rằng công đức của tổ tiên đã bảo hộ và nuôi dưỡng con cháu, mang lại cuộc sống bình an và thịnh vượng cho muôn dân.
III. Tổng nghĩa và giá trị biểu tượng
Khi ghép hai cụm lại, “Càn nguyên tư thuỷ – Bảo chướng dân sinh” diễn tả một triết lý hoàn chỉnh về nguồn gốc và phúc đức: Tổ tiên là khởi nguyên của sự sống, là đấng khai sáng dòng tộc (“Càn nguyên tư thuỷ”), đồng thời cũng là người che chở, bảo hộ cho con cháu, giúp đời sau được hưởng phúc lành, an cư lạc nghiệp (“Bảo chướng dân sinh”).
IV. Kết luận
Hoành phi BẢO CHƯỚNG DÂN SINH/ CÀN NGUYÊN TƯ THUỶ thường được treo tại đền thờ thủy tổ hay từ đường, nhằm tôn vinh công đức khai sáng của tổ tiên và nhắc nhở con cháu đời sau luôn hướng về cội nguồn, ghi nhớ công ơn người xưa đã “dựng cơ lập nghiệp, hộ trì nhân sinh”. Đây không chỉ là một lời tri ân mà còn là thông điệp về đạo lý “uống nước nhớ nguồn” thấm đẫm trong văn hóa Việt.


















