Bức đại tự được nhắc tới mang bốn chữ Hán: “Vũ Lộ Lưu Căn” (雨露留根) – cụm từ ngắn gọn nhưng ẩn chứa triết lý sâu xa về nguồn cội và đạo lý con người.
Theo nghĩa đen, “Vũ” là mưa, “Lộ” là sương, còn “Lưu Căn” nghĩa là giữ lại gốc rễ. Khi ghép lại, “Vũ Lộ Lưu Căn” có thể hiểu là “mưa sương thấm xuống, nuôi dưỡng và giữ lại cội nguồn.” Trong tự nhiên, nhờ có mưa móc mà cây cối tươi tốt, gốc rễ bền sâu; trong đạo lý con người, câu chữ ấy tượng trưng cho ân nghĩa tổ tiên và đạo hiếu của con cháu.
Một cách diễn giải sâu hơn, nhiều người am tường Hán học cho rằng, cụm từ Vũ Lộ Lưu Căn được khắc trên hoành phi không chỉ để nói về sự “giữ gốc” theo nghĩa vật chất, mà còn thể hiện đạo lý nhân sinh của người Việt – dù vươn cao, bay xa đến đâu cũng không quên nguồn cội, tổ tông. Mưa sương ở đây còn là ơn trời đất, công dưỡng dục của cha mẹ, tổ tiên, còn “căn” là cái gốc – chính là gia phong, đạo hiếu, nhân nghĩa được truyền lại qua nhiều đời.
Theo ghi chép, cụm từ “Vũ Lộ Lưu Căn” còn được cho là xuất hiện trong từ đường của một danh nho nổi tiếng, người từng đỗ đầu ba kỳ thi lớn và được tôn xưng là Tam nguyên. Với bậc hiền nho ấy, “Vũ” không chỉ là mưa, mà còn gợi đến Vũ môn – biểu tượng cho con đường học vấn, cho người có chí lớn vượt lên để thành đạt. “Lộ” – ngoài nghĩa sương móc, còn gợi bóng về hoạn lộ, quan lộ, tức con đường danh vọng. Khi kết hợp lại, bốn chữ “Vũ Lộ Lưu Căn” khuyên người đời rằng: dẫu vinh hoa, công danh rực rỡ đến đâu, cũng phải nhớ đến gốc rễ, nhớ nguồn cội, đừng quên ơn sinh thành, dưỡng dục và quê cha đất tổ.
Như vậy, bức hoành phi “Vũ Lộ Lưu Căn” không chỉ là một tác phẩm thư pháp trang nghiêm, mà còn là lời răn dạy đầy nhân văn. Nó nhắc nhở mỗi người về bổn phận làm con, làm cháu, làm người – biết tri ân, giữ gìn nề nếp gia phong, và luôn để tâm hướng về gốc rễ của mình dù cuộc đời có đổi thay, thăng trầm đến mấy.

















