Bộ hoành phi trong nhà thờ họ có nội dung gì và ý nghĩa ra sao?
Hoành phi được viết từ phải sang trái với nội dung: 堂先樂 (Lạc Tiên Đường), nghĩa là “Ngôi nhà an lạc của Tổ tiên”. Trong đó:
- 樂 (Lạc): chỉ sự an lạc, vui vẻ;
- 先 (Tiên): chỉ người xưa, tổ tiên;
- 堂 (Đường): gian nhà chính, ngôi nhà lớn của dòng họ.
Trên thượng khoản của hoành phi ghi: 保大 甲戌春 (Bảo Đại Giáp Tuất Xuân), tức mùa Xuân năm Giáp Tuất đời vua Bảo Đại, tương đương năm 1934.
Câu đối đi kèm hoành phi là gì và có ý nghĩa ra sao?
Câu đối kèm hoành phi như sau:
祖肇尊培明德其來遠矣
仁基義址子孫弗替引之
Ý nghĩa: Câu đối nhấn mạnh rằng đức hạnh trong sáng được tổ tiên khai mở và vun đắp sẽ tiếp tục lâu dài, và nền móng nhân nghĩa sẽ không ngừng dẫn dắt các thế hệ con cháu.
Tạm dịch thành thơ:
- “Đức hạnh trong sáng dài lâu – khai mở, đắp bồi nhờ công ơn tiên tổ;
- Móng nền nhân nghĩa vững bền – dẫn dắt, chỉ đường cho cuộc sống cháu con.”
Một cách dịch khác vẫn giữ tinh thần:
- “Đức hạnh trong sáng lâu dài – nhờ tiên tổ dựng xây, vun đắp;
- Móng nền nghĩa nhân bền vững – giúp cháu con dẫn lối, đưa đường.”
Giải thích từ ngữ đặc biệt trong câu đối này như thế nào?
- 祖 (Tổ tiên), 肇 (khởi đầu, khai mở);
- 尊 thay cho chữ 宗 (Tông) để tránh phạm húy vua Nguyễn, kết hợp với 肇 và 祖 tạo thành thành ngữ 祖肇尊培, nghĩa là tổ tông khai mở và bồi đắp;
- 明德: đức hạnh trong sáng; 其來遠矣: kéo dài lâu dài;
- 仁基義址: nền móng nhân nghĩa; 子孫: con cháu; 弗替引之: dẫn dắt các thế hệ sau không ngừng.
Trong dân gian còn tồn tại cụm 祖肇孫培, nghĩa là tổ tiên gây dựng, con cháu đắp bồi, nhưng do kiêng húy vua, chữ 宗 được thay bằng 尊, tạo nên thói quen truyền thống.
Câu đối này có tuân theo luật số chữ cổ xưa không?
Câu đối làm 10 chữ mỗi vế, trong khi thông lệ cổ xưa thường là số chữ lẻ như 5, 7, 9 hoặc 11. Tuy nhiên, việc chọn số chữ có thể linh hoạt theo người cho chữ, đặc biệt vào các thời kỳ sau. Việc này không làm giảm ý nghĩa sâu sắc của câu đối trong việc ca ngợi công đức tiên tổ và giáo huấn con cháu.



















