Chữ Hán trên hoành phi: 4 chữ được mọi người xác định là: 天地龍花 – Thiên Địa Long Hoa
- Thiên (天): Trời – biểu trưng cho cõi cao, dương khí, quyền năng của tự nhiên và Thiên mệnh.
- Địa (地): Đất – đại diện cho cõi thấp, âm khí, nơi sinh dưỡng muôn loài.
- Long (龍): Rồng – linh vật đứng đầu tứ linh, tượng trưng cho quyền uy, thịnh vượng và sức mạnh siêu nhiên.
- Hoa (花): Hoa – biểu tượng cho sự khai nở, phồn thịnh, vẻ đẹp của nhân sinh và Phật tính.
Cụm “Thiên Địa Long Hoa” là tổ hợp mang ý nghĩa triết lý và tôn giáo sâu sắc, xuất phát từ tư tưởng Phật giáo kết hợp Đạo giáo. Cụm này thường liên quan đến khái niệm “Hội Long Hoa” (龍華會) trong kinh điển Phật giáo — thời kỳ hội tụ ba đời chư Phật: quá khứ, hiện tại và vị lai, do Phật Di Lặc (Maitreya) chủ trì khi Ngài hạ sinh để giáo hóa chúng sinh, lập lại thời thái bình thịnh trị.
→ Vì vậy, “Thiên Địa Long Hoa” có thể hiểu là: “Trời Đất hội tụ nơi Long Hoa – thời kỳ đại đạo khai mở, vạn vật sinh sôi, nhân nghĩa hòa hợp.”
Trong tư tưởng Á Đông, cụm chữ này mang nhiều tầng nghĩa:
- Trong Phật giáo: biểu trưng cho thời kỳ Long Hoa Tam Hội, lúc con người được giác ngộ, thế gian thái bình, nhân tâm hiền hòa.
- Trong Đạo giáo: tượng trưng cho sự giao hòa giữa trời – đất – linh khí rồng, thể hiện âm dương cân bằng, càn khôn tương hợp, sinh ra phúc đức và thịnh vượng.
- Trong dân gian: thường khắc hoặc treo tại các đền, miếu, nhà thờ tổ, hoặc điện thờ Phật – Thánh, mang ý nghĩa cầu quốc thái dân an, mưa thuận gió hòa, con cháu thịnh vượng.
Dịch nghĩa:
“Trời Đất giao hòa, Rồng Hoa hội tụ – nơi khai mở thời vận thịnh trị, vạn vật sinh sôi.”
Dịch thơ:
Trời đất hòa chung rồng hội tụ,
Hoa khai phúc nở rạng càn khôn.
Bốn chữ “Thiên Địa Long Hoa” (天地龍花) là biểu tượng linh thiêng mang ý nghĩa thiên – địa giao hòa, nhân duyên hội tụ, khơi mở vận khí thịnh vượng. Cụm chữ này không chỉ đẹp về hình thức thư pháp mà còn chứa đựng triết lý sâu sắc về sự viên mãn, giác ngộ và trường tồn của vũ trụ và con người.

















