• Làng Nghề Bàn Thờ, thôn 3, Canh Nậu, Thạch Thất, Hà Nội
Hotline 0987152648
Menu Hotline: 0987152648

“Phủ quân” và “Nhụ nhân” nguồn gốc từ đâu?

1

  • Cam kết
    chất lượng
  • Giao hàng
    miễn phí
  • Thanh toán
    tại nhà
  • 1. “Phủ quân” có nguồn gốc từ đâu và nghĩa gốc là gì?

    “Phủ quân” xuất phát từ thời Tam Quốc, ban đầu chỉ một chức quan lớn có quyền hành và địa vị cao trong triều đình. Qua thời gian, danh xưng chuyển hóa thành mỹ từ dùng để tôn xưng các cụ ông đã khuất – những người được con cháu kính trọng. Ở Việt Nam, “Phủ quân” xuất hiện trong văn tế, gia phả, bia mộ, thể hiện sự tôn kính đối với nam trụ cột gia đình có công lao, phẩm hạnh và uy tín trong dòng tộc.

     

    2. “Nhụ nhân” là gì và nguồn gốc từ đâu?

    “Nhụ nhân” (孺人) ban đầu là danh xưng dành cho vợ quan đại phu thời Xuân Thu, tầng lớp quý tộc Trung Hoa. Ở Việt Nam, danh xưng Nhụ nhân dùng để tôn xưng các cụ bà đã khuất. Chữ “Nhụ” nghĩa là “vú, sữa”, ám chỉ thiên chức làm mẹ, nuôi con bằng sữa – vừa mang ý nghĩa sinh học vừa thể hiện sự hiền hậu, thiêng liêng của người mẹ. Hệ thống tôn xưng phụ nữ Việt xưa gồm: Phu nhân – Nghi nhân – Cung nhân – Nhụ nhân. Trong đó, “Nhụ nhân” là hạng thứ tư, dành cho vợ của dân thường, vẫn mang ý nghĩa thiêng liêng, thể hiện lòng hiếu kính của con cháu đối với người mẹ, bà đã khuất.

     

    4. Tại sao “Phủ quân” và “Nhụ nhân” thường đi cùng nhau?

    2 danh xưng “Phủ quân” và “Nhụ nhân” song hành – một bên dành cho nam, một bên dành cho nữ – thể hiện đối xứng trong nghi lễ và sự tôn kính vợ chồng đã qua đời. Khi khắc trên bia mộ hay dùng trong văn tế, chúng vừa biểu thị lòng biết ơn vừa giữ nề nếp gia phong, tôn vinh cha mẹ, ông bà một cách chuẩn mực, thanh nhã. Nhiều người nhầm “Phủ quân” với “Phu” do phát âm tương tự. Thực ra, cả 2 đều chỉ người đàn ông đã lập gia đình, trượng phu. “Nhụ nhân” đôi khi bị đọc sai thành “Nhũ nhân” nhưng cả 2 đều liên quan đến “nhũ” – vú, sữa mẹ. Hiểu đúng chữ Hán gốc giúp tránh sai sót khi dùng trong văn bản trang trọng.

     

    6. Tại sao có tranh luận xung quanh sử dụng 2 danh xưng “Phủ quân” và “Nhụ nhân” ?

    Nhiều người chưa thạo Hán Nôm hoặc không hiểu hết ý nghĩa cổ văn nên thấy “Phủ quân” và “Nhụ nhân” xa lạ. Tuy nhiên, đây vẫn là nét đẹp ngôn ngữ, biểu hiện sự tinh tế, lễ nghi và tôn kính của con cháu đối với người đã khuất.

     

    “Phủ quân” và “Nhụ nhân” là danh xưng tôn kính dùng để gọi cha mẹ, ông bà đã khuất. Chúng thể hiện lòng biết ơn, kính trọng và tưởng niệm đấng sinh thành, đồng thời là biểu tượng của nếp nhà, đạo hiếu và truyền thống tôn ti. 2 danh xưng “Phủ quân” và “Nhụ nhân” góp phần giữ gìn nét đẹp tín ngưỡng và thờ cúng tổ tiên ở Việt Nam.

    Cúng cháo lá đa vào dịp lễ cúng cô hồn

    Cầu siêu là gì

  • Thông tin chi tiết

    1. “Phủ quân” có nguồn gốc từ đâu và nghĩa gốc là gì?

    “Phủ quân” xuất phát từ thời Tam Quốc, ban đầu chỉ một chức quan lớn có quyền hành và địa vị cao trong triều đình. Qua thời gian, danh xưng chuyển hóa thành mỹ từ dùng để tôn xưng các cụ ông đã khuất – những người được con cháu kính trọng. Ở Việt Nam, “Phủ quân” xuất hiện trong văn tế, gia phả, bia mộ, thể hiện sự tôn kính đối với nam trụ cột gia đình có công lao, phẩm hạnh và uy tín trong dòng tộc.

     

    2. “Nhụ nhân” là gì và nguồn gốc từ đâu?

    “Nhụ nhân” (孺人) ban đầu là danh xưng dành cho vợ quan đại phu thời Xuân Thu, tầng lớp quý tộc Trung Hoa. Ở Việt Nam, danh xưng Nhụ nhân dùng để tôn xưng các cụ bà đã khuất. Chữ “Nhụ” nghĩa là “vú, sữa”, ám chỉ thiên chức làm mẹ, nuôi con bằng sữa – vừa mang ý nghĩa sinh học vừa thể hiện sự hiền hậu, thiêng liêng của người mẹ. Hệ thống tôn xưng phụ nữ Việt xưa gồm: Phu nhân – Nghi nhân – Cung nhân – Nhụ nhân. Trong đó, “Nhụ nhân” là hạng thứ tư, dành cho vợ của dân thường, vẫn mang ý nghĩa thiêng liêng, thể hiện lòng hiếu kính của con cháu đối với người mẹ, bà đã khuất.

     

    4. Tại sao “Phủ quân” và “Nhụ nhân” thường đi cùng nhau?

    2 danh xưng “Phủ quân” và “Nhụ nhân” song hành – một bên dành cho nam, một bên dành cho nữ – thể hiện đối xứng trong nghi lễ và sự tôn kính vợ chồng đã qua đời. Khi khắc trên bia mộ hay dùng trong văn tế, chúng vừa biểu thị lòng biết ơn vừa giữ nề nếp gia phong, tôn vinh cha mẹ, ông bà một cách chuẩn mực, thanh nhã. Nhiều người nhầm “Phủ quân” với “Phu” do phát âm tương tự. Thực ra, cả 2 đều chỉ người đàn ông đã lập gia đình, trượng phu. “Nhụ nhân” đôi khi bị đọc sai thành “Nhũ nhân” nhưng cả 2 đều liên quan đến “nhũ” – vú, sữa mẹ. Hiểu đúng chữ Hán gốc giúp tránh sai sót khi dùng trong văn bản trang trọng.

     

    6. Tại sao có tranh luận xung quanh sử dụng 2 danh xưng “Phủ quân” và “Nhụ nhân” ?

    Nhiều người chưa thạo Hán Nôm hoặc không hiểu hết ý nghĩa cổ văn nên thấy “Phủ quân” và “Nhụ nhân” xa lạ. Tuy nhiên, đây vẫn là nét đẹp ngôn ngữ, biểu hiện sự tinh tế, lễ nghi và tôn kính của con cháu đối với người đã khuất.

     

    “Phủ quân” và “Nhụ nhân” là danh xưng tôn kính dùng để gọi cha mẹ, ông bà đã khuất. Chúng thể hiện lòng biết ơn, kính trọng và tưởng niệm đấng sinh thành, đồng thời là biểu tượng của nếp nhà, đạo hiếu và truyền thống tôn ti. 2 danh xưng “Phủ quân” và “Nhụ nhân” góp phần giữ gìn nét đẹp tín ngưỡng và thờ cúng tổ tiên ở Việt Nam.

    Cúng cháo lá đa vào dịp lễ cúng cô hồn

    Cầu siêu là gì

Sản phẩm liên quan

Dịch vụ bàn thờ uy tín chuyên nghiệp
Sản phẩm bàn thờ sang trọng, đẳng cấp
Thiết kế bàn thờ sáng tạo, dẫn đầu xu hướng
Bạn cần tư vấn? Gọi cho chúng tôi ngay bây giờ!
Hỗ trợ 24/7: 0987152648
Hotline: 0987152648