1. Vì sao tháng Giêng, tháng Hai được xem là cao điểm lễ hội và tế tự?
Tháng Giêng và tháng Hai âm lịch được coi là mùa lễ hội lớn nhất trong năm, khi khắp làng xã Việt Nam tưng bừng tế lễ, rước xách và hội làng là thời điểm nông nhàn, thời tiết thuận hòa, nhân dân có điều kiện bày tỏ lòng thành với Thần – Thánh – Tổ tiên, cầu cho quốc thái dân an, mưa thuận gió hòa, mùa màng bội thu. Không gian lễ hội được bày trí trang nghiêm, với mâm lễ đủ đầy, hương hoa, trống chiêng, nhạc lễ hòa quyện tạo nên bầu không khí đậm bản sắc truyền thống. Mỗi nghi lễ đều được tổ chức theo bài bản cổ truyền, từ khâu chuẩn bị lễ vật đến các bước hành lễ và đọc văn tế.

2. Trình tự xướng tế bắt đầu từ đâu?
Có hai cách khởi đầu được lưu truyền:
- Cách thứ nhất: bắt đầu bằng khởi chinh cổ, gồm ba hồi chiêng trống – gọi là sơ nghiêm, tái nghiêm, tam nghiêm – báo hiệu buổi tế chính thức khai lễ.
- Cách thứ hai: thực hiện củ soát lễ vật trước, nhằm kiểm tra lễ vật có đầy đủ và sạch sẽ không, loại bỏ phần lỗi hoặc hư hỏng, rồi mới tiến hành khởi chinh cổ.
Cách thứ hai được xem là hợp lý hơn, vì đảm bảo mọi thứ hoàn chỉnh trước khi bước vào nghi lễ chính giúp buổi tế diễn ra trang nghiêm và chuẩn xác.

3. Thứ tự chi tiết của bài xướng tế gồm những phần nào?
Bài xướng tế truyền thống được chia thành nhiều bước, được thực hiện theo nghi thức cổ điển như sau:
- Chuẩn bị phục sức: chánh tế, phó tế và bồi tế mặc lễ phục theo đúng quy định.
- Khởi chinh cổ: ba hồi chiêng trống khai lễ.
- Ban nhạc lễ vào vị trí, chấp sự và tư kỳ sự sắp hàng.
Thực hiện các nghi thức cổ:
- Uế mao huyết (nghi lễ xưa, nay hầu như bỏ).
- Chánh tế củ sát lễ vật – kiểm tra lại đồ lễ.
- Chánh tế dữ chấp sự viên tẩy sở – rửa sạch tay, lau khô (gọi là “thuế cân lau tay”).
- Phó tế và chánh tế tựu vị – vào đúng vị trí hành lễ.
Ngoài ra, phần soạn và đọc văn tế cũng rất quan trọng. Người viết phải am hiểu ngôn ngữ Hán – Nôm, cấu trúc văn chúc, tên Thần, Thánh, và nghi lễ dâng lễ – tấu đối để đảm bảo trang trọng, chính xác và có hồn.

4. Phần hành lễ được thực hiện ra sao?
Phần hành lễ (thực hành tế) là trọng tâm của buổi tế, gồm các bước cụ thể:
- Nghệ thượng hương – dâng hương lên án thờ.
- Hương án ngự vị – kính mời thần linh an tọa.
- Quỵ – Giai quỵ – Tiến hương hoa – quỳ lạy, dâng hương và hoa lễ.
- Phủ phục – Bình thân – Phục vị – cúi lạy, đứng dậy và trở về vị trí.
- Hiến lễ: thực hiện sơ hiến, á hiến, chung hiến, dâng rượu, dâng phẩm vật.
- Đọc chúc – Nghệ tửu – Tiến tửu – dâng rượu, đọc văn tế, chuyển chúc và kết lễ.
Mọi hành lễ phải tuân thủ đúng thứ tự, nhịp nhàng và thống nhất, thể hiện tinh thần tôn nghiêm và sự kính trọng đối với thần linh.
5. Nếu thiếu lễ vật thì có nên trì hoãn buổi tế không?
Buổi tế vẫn được tiến hành dù lễ vật chưa đủ. Nếu thiếu thịt, gà hoặc hoa quả có thể thay thế bằng xôi, bánh hoặc đồ chay để tượng trưng cho lòng thành. Bổ sung có thể thực hiện trong quá trình tế, miễn sao vẫn đảm bảo buổi lễ diễn ra đúng giờ, đúng nghi thức quan trọng nhất trong tế tự không phải ở vật chất, mà là sự thành tâm của người dâng lễ.

6. Nên khởi chinh cổ hay củ soát lễ vật trước?
Theo các nhà nghiên cứu lễ nghi, thứ tự hợp lý nhất là củ soát lễ vật trước, khởi chinh cổ sau. Bởi củ soát giúp bảo đảm lễ phẩm đầy đủ, sạch sẽ và đúng quy định, tránh sai sót khi buổi tế bắt đầu. Sau đó, ba hồi chiêng trống khởi chinh cổ sẽ báo hiệu toàn thể dân làng hoặc ban tế chuẩn bị bước vào nghi thức chính, tạo nên không khí trang trọng và đồng lòng. Không bắt buộc phải hiểu chữ Hán, bởi nhiều bài xướng tế nay đã có phiên âm tiếng Việt để thuận tiện cho người hành lễ. Tuy nhiên, biết chữ Hán – Nôm là lợi thế lớn giúp người tế hiểu sâu sắc ý nghĩa từng câu chúc, từng động tác hành lễ, cũng như nắm được tinh thần văn chương, điển tích và triết lý của buổi tế giúp duy trì chuẩn mực văn hóa truyền thống và truyền đạt đúng tinh thần “tế hữu lễ, xướng hữu nghĩa”.

Tế tự không chỉ là hình thức tôn giáo, mà còn là biểu tượng của đạo lý “uống nước nhớ nguồn”. Tháng Giêng – tháng Hai là dịp con người kết nối với tổ tiên, Thần – Thánh, và cả cộng đồng, thể hiện lòng biết ơn, cầu mong an lành cho một năm mới. Những lễ hội đầu xuân vì thế vừa là nghi thức vừa là sợi dây văn hóa kết nối con người Việt qua bao thế hệ.















