1. Biến đổi trong văn bản câu đối
Tại đình Đại Hữu (xã Tây Ninh, Nghệ An), đôi câu đối thờ Tứ vị Thánh Nương hiện nay có một số dị bản chữ, trong đó vế hữu bị thay đổi từ chữ “Càn Hải” (乾海) sang “Đại Hải” (大海).
Sự thay đổi chỉ một chữ tưởng như nhỏ, nhưng lại làm sai lệch ý nghĩa gốc và mất đi tính chuẩn xác về địa danh lịch sử gắn với sự tích Tứ vị Thánh Nương.
Đây là ví dụ điển hình cho hiện tượng biến tấu văn tự dân gian trong quá trình truyền thừa di sản, đòi hỏi sự thận trọng khi phục dựng văn bản cổ.

2. Nguyên văn câu đối gốc
Vế tả: 崖山石壽慈悲德
Phiên âm: Nhai Sơn thạch thọ từ bi đứcVế hữu: 乾海波流節義聲
Phiên âm: Càn Hải ba lưu tiết nghĩa thanh
Đây là bản phiên âm và dịch tự chuẩn theo tư liệu cổ và truyền khẩu địa phương, phản ánh đầy đủ địa danh, ngữ nghĩa và giá trị biểu tượng của câu đối gốc.
3. Giải nghĩa câu đối
Câu đối là lời ca ngợi công đức và khí tiết trung trinh của Tứ vị Thánh Nương – bốn vị cung phi triều Nam Tống, đã tuẫn tiết để giữ trọn tiết nghĩa sau khi triều đại sụp đổ.
- “Nhai Sơn thạch thọ từ bi đức”
 → Gợi lại địa danh Nhai Sơn (tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc), nơi xảy ra trận chiến cuối cùng giữa Tống và Nguyên (1279).
 Hình ảnh “thạch thọ” (đá bền lâu) ẩn dụ cho đức từ bi và lòng trung nghĩa vững như đá núi.
- “Càn Hải ba lưu tiết nghĩa thanh”
 → Nhắc đến Càn Hải (tức Cờn Môn, Nghệ An), nơi thi thể các Thánh Nương trôi dạt vào và được nhân dân lập miếu thờ phụng.
 Câu mang ý: “Sóng Càn Hải còn lưu vang tiếng tiết nghĩa trung trinh.”
Đây là sự nối kết tâm linh giữa hai vùng đất – Nhai Sơn và Càn Hải, biểu tượng cho sự tiếp nối trung nghĩa giữa Tống và Việt.

4. Bối cảnh lịch sử và địa danh
- Nhai Sơn (崖山): thuộc Tân Hội, Giang Môn, Quảng Đông (Trung Quốc), là nơi Tống Đế Bính (8 tuổi) cùng tướng Lục Tú Phu tuẫn tiết để giữ trọn trung nghĩa.
- Càn Hải (乾海): tên cổ của cửa Cờn, xã Phương Cần, Quỳnh Lưu, Nghệ An, nơi linh tích của Tứ vị Thánh Nương được ghi nhận. Dân gian còn gọi là Đền Cờn, trung tâm tín ngưỡng thờ các Ngài, được nhiều triều đại phong sắc mỹ tự.
Việc câu đối ghép đôi hai địa danh này không chỉ là phép liên tưởng thi pháp, mà còn là dấu nối lịch sử – tín ngưỡng, thể hiện sự giao thoa văn hóa Việt – Hoa trong không gian tâm linh xứ Nghệ.
5. Ý nghĩa và giá trị biểu tượng
Câu đối không đơn thuần là lời tán tụng, mà còn là tuyên ngôn đạo đức và biểu tượng văn hóa:
- “Từ bi đức” biểu trưng cho tình thương, nhân ái, lòng bao dung của Phật – Mẫu.
- “Tiết nghĩa thanh” là biểu tượng cho trung trinh, khí tiết và danh tiếng trong sáng.
Hai vế song hành – “từ bi” đối “tiết nghĩa”, “đức” đối “thanh” – thể hiện nguyên tắc đối thanh, đối ý chặt chẽ, mang phong cách câu đối cổ điển.

6. Tầm quan trọng của việc phục nguyên văn bản
Việc ghi đúng “Càn Hải” thay vì “Đại Hải” là yếu tố then chốt để bảo tồn giá trị lịch sử – địa danh – thi pháp của câu đối.
“Càn Hải” gắn với tích Tứ vị Thánh Nương tại Đền Cờn, trong khi “Đại Hải” chỉ là khái niệm trừu tượng “biển lớn”, không phản ánh đặc điểm địa phương.
Do đó, phục nguyên chữ đúng không chỉ là hành động chính xác văn bản học, mà còn thể hiện sự tôn kính đối với di sản và linh thần được thờ tự.









 
					 
					