1. Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên – nền tảng tâm linh của người Việt
Bàn thờ Canh Nậu - Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên là nền tảng tâm linh sâu sắc trong đời sống văn hóa Việt Nam. Trong truyền thống, việc thắp hương, khấn vái và lạy tổ tiên không chỉ thể hiện đạo lý “uống nước nhớ nguồn” mà còn là cách con cháu bày tỏ lòng tri ân với những thế hệ đi trước. Đây không chỉ là bổn phận của mỗi gia đình mà còn là nét đẹp văn hóa được duy trì qua hàng ngàn năm, gắn kết các thế hệ trong một dòng họ. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ cách thức khấn vái, lạy tổ tiên sao cho đúng chuẩn lễ nghi, vì vậy việc tìm hiểu ý nghĩa và quy trình thực hiện là rất cần thiết để gìn giữ truyền thống tốt đẹp này.
2. Niềm tin tâm linh trong tín ngưỡng thờ cúng
Niềm tin tâm linh trong tín ngưỡng thờ cúng xuất phát từ quan niệm rằng mỗi con người tồn tại ở hai phần: thân xác và linh hồn. Khi mất đi, thể xác trở về với cát bụi, còn linh hồn tiếp tục tồn tại ở thế giới khác. Thờ cúng chính là cầu nối giữa cõi dương và cõi âm, giúp con cháu bày tỏ tấm lòng, đồng thời mong nhận được sự chứng giám và phù hộ từ tổ tiên. Bàn thờ trong gia đình trở thành nơi kết nối tình cảm huyết thống, gắn bó người sống với người đã khuất, giúp con cháu cảm nhận sự che chở, khích lệ để sống hiếu nghĩa và hướng thiện. Ngoài ra, người Việt còn mở rộng phạm vi thờ phụng đến những nhân vật lịch sử, anh hùng dân tộc, Thành Hoàng làng hay các vị Thánh Mẫu – những bậc tiền nhân có công với đất nước và cộng đồng.
3. Những dịp quan trọng để cúng tổ tiên
Những dịp quan trọng để cúng tổ tiên bao gồm ngày Tết Nguyên Đán, ngày giỗ, các buổi lễ trọng đại như cưới hỏi, làm nhà, tang lễ, sinh con, thi cử, khai trương và những ngày rằm, mùng một hằng tháng. Quy trình trong nghi thức thắp hương, khấn vái, lạy tổ tiên thường bắt đầu bằng việc chuẩn bị mâm lễ gồm hương, hoa, đèn, trà, quả, rượu, nước và đồ ăn, sau đó thắp hương, thắp nến và bày biện trên bàn thờ. Người chủ lễ sẽ đọc hoặc niệm thầm lời khấn, trình bày rõ ngày tháng, địa điểm, người khấn, tên người được cúng và lời nguyện cầu. Tiếp đến là động tác vái, chắp tay trước ngực, đưa lên trán và cúi đầu nhẹ, thường dùng khi đứng, đặc biệt ở không gian ngoài trời. Cuối cùng là lạy, thể hiện sự cung kính sâu sắc bằng cả thân và tâm, với hình thức khác nhau giữa nam và nữ.
4. Cách lạy trong nghi thức thờ cúng
Nam giới thường chắp tay ngang trán, quỳ gối trái, cúi đầu chạm tay xuống đất, mang vẻ trang nghiêm, mạnh mẽ, phù hợp với tinh thần dương tính. Nữ giới có thể ngồi trệt, cúi đầu chạm tay xuống đất rồi chắp tay, hoặc quỳ cả hai gối, ngồi trên gót, chắp tay đưa lên đầu rồi cúi lạy. Ngày nay, các động tác này được giản lược để phù hợp với trang phục hiện đại nhưng vẫn giữ được sự trang nghiêm cần thiết.
5. Ý nghĩa số lần vái và lạy
Số lần vái và lạy cũng mang ý nghĩa riêng. Hai lần dành cho cha mẹ còn sống hoặc vai trên trong tang lễ, ba lần dành cho Phật, tượng trưng cho Tam Bảo, bốn lần dành cho ông bà, cha mẹ đã khuất hoặc Thần Thánh, biểu trưng cho tứ thân phụ mẫu và tứ phương, năm lần dành cho vua, anh hùng dân tộc, biểu thị ngũ hành và ngũ phương. Ba hình thức lạy thường gặp trong dân gian gồm ngã mạn lễ – lạy qua loa, cầu danh lễ nghĩa – lạy vì danh vọng, và thâm tâm cung kính lễ – lạy xuất phát từ tâm thành, được xem là chuẩn mực nhất.