II. Truyền thuyết về Thần Nông và cội nguồn dân tộc
Theo truyền thuyết, Thần Nông được coi là thủy tổ của người Việt. Trong Đại Việt Sử Ký Toàn Thư, sử thần Ngô Sĩ Liên ghi rằng Thần Nông từng tuần thú phương Nam đến núi Ngũ Lĩnh (nay thuộc Hồ Nam, Trung Quốc), kết duyên với một cô gái địa phương và sinh ra Lộc Tục, sau trở thành Kinh Dương Vương, vua nước Xích Quỷ. Kinh Dương Vương và Long Nữ sinh ra Lạc Long Quân, người kết duyên với Âu Cơ và sinh ra trăm người con – tổ tiên của dân tộc Việt.
III. Thần Nông– vị thần nông nghiệp
Thần Nông, còn gọi là Viêm Đế, là ông tổ nghề nông, dạy dân làm ruộng, chế tạo cày bừa, tổ chức lễ thượng điền – hạ điền, đồng thời là người đầu tiên dùng thảo dược chữa bệnh. Trong dân gian, Thần Nông đôi khi được tách thành hai vị thần riêng: Thần Nông và Hậu Tắc, nhưng phần lớn hợp nhất. Người dân thờ thần tại đình làng, đền miếu, chùa chiền và miếu ruộng khắp miền Bắc và miền Trung.
Văn Khấn Đức Thần Nông – Bắc Giang
Phần | Nội dung |
---|---|
Lời niệm Phật | Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần) |
1. Lời khấn nguyện mở đầu | Kính lạy: |
Trời cao chín tầng | |
Mười phương Chư Phật | |
Chư vị Phật tổ khắp mười phương. | |
Con cúi đầu tôn kính Đức Thần Nông – Bậc Thánh Thần gìn giữ nông canh phù trợ người làm ruộng. | |
2. Thông tin tín chủ | Hôm nay là ngày … tháng … năm … |
Tín chủ con tên là: … | |
Hiện đang cư ngụ tại: … | |
3. Trình lễ và nguyện cầu | Nhân ngày đẹp trời duyên lành hội tụ |
Con cùng gia quyến có chút lễ mọn gồm hương hoa trầu quả phẩm vật thanh khiết | |
Thành tâm dâng tiến trước ngài | |
Mong được Đức Thần Nông soi xét chứng giám và ban cho điều lành: | |
4. Cầu sức khỏe bình an mùa màng tốt đẹp | – Thân tâm an ổn bệnh tật tiêu tan |
– Gia đình hòa thuận mọi việc suôn sẻ | |
– Ruộng vườn được mùa việc đồng áng xuôi chèo mát mái | |
– Trời cho mưa nắng thuận thời cây trái sinh sôi lúa khoai trĩu hạt | |
– Tránh tai sâu bệnh mùa màng không hao hụt. |
5. Kết lễ
Toàn thể gia đình chúng con nhất tâm thành kính
Cúi mong Đức Thần Nông ứng hiện linh thiêng
Phù hộ độ trì bảo hộ từ bi.
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
IV. Huyệt đạo Thần Nông tại Bắc Giang
Tại thôn Hố Mỵ, xã Cẩm Lý, huyện Lục Nam (Bắc Giang) có đền thờ Thần Nông, được xem là nơi đầu tiên tại miền Bắc thờ thần. Trên dãy núi Huyền Đinh, còn nhiều dấu tích liên quan truyền thuyết nông nghiệp như tượng trâu đá, luống cày, đống thóc. Truyền thuyết kể rằng một thầy phong thủy phát hiện đây là “huyệt đạo Thần Nông” qua quan sát bầu trời và sao Thần Nông, từ đó người dân lập đền thờ.
V. Tế lễ Thần Nông trong lịch sử
Các triều đại phong kiến coi trọng thờ cúng Thần Nông. Năm 1806, vua Gia Long cho xây Đàn Nam Giao và Đàn Xã Tắc tại Huế để tế trời và Thần Nông. Ở làng quê, người dân tổ chức ba lễ lớn trong năm: lễ hạ điền, lễ thượng điền, lễ cầu bông (cầu mưa, cầu mùa). Tại Bắc Giang, nhiều nghi lễ truyền thống vẫn duy trì ở Trường Giang (Lục Nam) và Lương Phong (Hiệp Hòa), bao gồm mô phỏng cày bừa, trẻ em đóng giả ếch nhái, cúng chó đen trong lễ cầu mưa.
VI. Tín ngưỡng Tứ Pháp – nét đặc trưng của nông nghiệp lúa nước
Tứ Pháp thờ bốn vị thần tự nhiên: Pháp Vân (mây), Pháp Vũ (mưa), Pháp Lôi (sấm) và Pháp Điện (chớp). Theo Lĩnh Nam Chích Quái, truyền thuyết Man Nương kể rằng đứa trẻ sinh ra từ nhà sư Ấn Độ Khâu Đà La được hóa thân thành bốn pho tượng Phật Tứ Pháp, linh ứng trong việc cầu mưa, cứu hạn, được tôn thờ trong các chùa, đặc biệt ở vùng Luy Lâu (Bắc Ninh).
VII. Quan niệm vạn vật hữu linh và sự giao hòa với Phật giáo
Tín ngưỡng thờ các vị thần tự nhiên bắt nguồn từ quan niệm “vạn vật hữu linh”, cho rằng mọi hiện tượng tự nhiên đều có linh hồn. Khi Phật giáo du nhập, để phù hợp với tín ngưỡng bản địa, đã hình thành sự giao hòa tinh thần giữa Phật giáo và tín ngưỡng dân gian, tạo nên các Phật Mẫu – như Man Nương, vừa linh thiêng vừa gần gũi với đời sống người dân.
VIII. Tục thờ vía lúa – dấu ấn thời Hùng Vương
Thời Hùng Vương, vua trực tiếp dạy dân trồng lúa nước, xuống đồng cấy mạ, truyền dạy cách giữ nước, bảo vệ giống lúa. Ông tổ chức lễ khấn vía lúa tại núi Nghĩa Lĩnh (Đền Hùng ngày nay). Hạt lúa thời xưa được cho là to như chiếc thuyền nan chín, tự lăn về nhà. Tục thờ hạt lúa thần duy trì đến đầu thế kỷ 20 qua các lễ hạ điền, Tịch điền, gọi vía lúa tại Đền Thượng, với nhiều hình tượng biểu trưng như tượng hạt lúa bằng gỗ, đá, xay thờ lúa…