Hoành phi: 法門靈祠 (Pháp Môn Linh Từ)
Câu đối:
法力弘深貞祥是界 (Pháp lực hoằng thâm trinh tường thị giới)
慈心廣大扶吉慶人間 (Từ tâm quảng đại phù cát khánh nhân gian)
Giải nghĩa từng phần
- Hoành phi: 法門靈祠 – Pháp Môn Linh Từ
- Pháp môn (法門): con đường, cửa ngõ của đạo pháp (Phật pháp).
- Linh từ (靈祠): ngôi đền thiêng, nơi thờ linh ứng.
→ “Pháp Môn Linh Từ” có nghĩa là Đền thiêng của Pháp môn, hoặc nơi linh thiêng mở cửa Phật pháp, biểu trưng cho chốn tôn nghiêm, thấm nhuần đạo lý.
Giải nghĩa câu đối
Vế phải: 法力弘深貞祥是界
- Phiên âm: Pháp lực hoằng thâm trinh tường thị giới
- Pháp lực: sức mạnh của đạo pháp, năng lực từ bi và trí tuệ.
- Hoằng thâm: sâu rộng, lớn lao, bền vững.
- Trinh tường: ngay chính, tốt lành.
- Thị giới: thế giới này, cõi nhân gian.
→ Tạm dịch: Sức pháp sâu dày, chính trực và cát tường lan tỏa khắp thế giới.
Vế trái: 慈心廣大扶吉慶人間
- Phiên âm: Từ tâm quảng đại phù cát khánh nhân gian
- Từ tâm: lòng nhân từ, bác ái.
- Quảng đại: rộng lớn, bao dung.
- Phù cát khánh: nâng đỡ điều lành, mang phúc tới.
- Nhân gian: cõi người.
→ Tạm dịch: Từ tâm rộng lớn, nâng đỡ điều lành, ban phúc cho nhân gian.
Dịch nghĩa toàn văn
Hoành phi: Đền linh thiêng của Pháp đạo.
Câu đối:
- Pháp lực sâu dày, soi sáng điều lành khắp cõi thế.
- Từ tâm quảng đại, nâng đỡ phúc thiện cho nhân gian.
Bức hoành phi và đôi câu đối thể hiện tinh thần tôn sùng đạo pháp, hướng thiện, lấy lòng từ và trí tuệ làm nền tảng cho phúc đức nhân gian. Nội dung đậm chất Phật học, ca ngợi công đức của Pháp môn – nơi gieo duyên lành, truyền ánh sáng trí tuệ và lòng từ bi đến mọi người.
















