I. Khái quát chung về tín ngưỡng thờ Mẫu Tứ Phủ ở Huế và miền Bắc
Tín ngưỡng thờ Mẫu Tứ Phủ là hình thức tâm linh đặc trưng trong văn hóa Việt, phản ánh niềm tin vào quyền năng các vị thánh mẫu cai quản bốn miền: Thượng Thiên (trời), Thượng Ngàn (rừng núi), Thoải Phủ (sông nước) và Địa Phủ/Trung Thiên (đất hoặc không gian trung giới).
-
Miền Bắc – Mẫu Liễu Hạnh: Là một trong “Tứ Bất Tử” dân gian, Mẫu Liễu Hạnh tượng trưng cho uy quyền linh thiêng và bảo vệ nhân dân, được tôn thờ rộng rãi và có ảnh hưởng sâu sắc trong tín ngưỡng dân gian miền Bắc.
-
Huế và miền Trung – Thiên Y A Na: Xuất phát từ nữ thần Pô Inư Nagar của người Chăm, Thiên Y A Na được dân Huế và miền Trung tôn thờ như biểu tượng bảo vệ, che chở và mang lại thịnh vượng.
II. Nguồn gốc và đặc điểm của thánh mẫu Thiên Y A Na tại Huế
Thiên Y A Na là nữ thần của người Chăm, được tôn thờ như vị thần bảo vệ mùa màng, dạy dân trồng lúa, dệt vải và điều hòa mưa nắng. Khi tiếp nhận tín ngưỡng này, người Việt đã Việt hóa Thiên Y A Na thành Thánh Mẫu trong văn hóa dân gian.
Dưới triều Nguyễn, bà được phong nhiều mỹ hiệu như “Linh cảm diệu thông” và “Hộ quốc an dân”, thể hiện sự tôn vinh cao cả. Tại Huế, Thánh Mẫu Thiên Y A Na được thờ cúng chủ yếu tại điện Hòn Chén (Huệ Nam), nơi trở thành trung tâm tín ngưỡng quan trọng của miền Trung.
III. Khác biệt về hệ thống thần linh giữa Huế và miền Bắc
Hệ thống thần linh trong tín ngưỡng thờ Mẫu ở Huế và miền Bắc có nhiều khác biệt rõ rệt:
-
Thần chủ: Huế tôn Thiên Y A Na, trong khi miền Bắc thờ Mẫu Liễu Hạnh.
-
Tam Tòa Thánh Mẫu: Ở Huế gồm Thiên Y A Na – Mẫu Thượng Ngàn – Mẫu Thoải; miền Bắc gồm Mẫu Thượng Thiên – Mẫu Thượng Ngàn – Mẫu Thoải.
-
Tứ Phủ: Huế có thêm Mẫu Trung Thiên, còn miền Bắc thường không có, đôi khi chỉ nhắc đến Địa Phủ.
-
Chư vị khác: Huế có các vị như Ông Chín Thượng Ngàn, Quan Đốc Binh, Bà Chiêm Thành, mang màu sắc dân tộc thiểu số và địa phương; miền Bắc có Tứ vị Chầu Bà, Ngũ vị Quan lớn, Thập nhị Thánh Cậu/Cô.
IV. Cấu trúc không gian thờ tự tại Huế
Không gian thờ tự tại Huế được tổ chức theo trật tự và màu sắc riêng, phản ánh tín ngưỡng Tứ Phủ:
-
Nội điện (Nội cung): Thờ Tam Tòa Thánh Mẫu và nhị vị Tôn ông.
-
Ngoại điện (Ngoại cảnh): Thờ Mẫu Trung Thiên, Thủy Phủ, Thượng Ngàn và các thần linh khác.
-
Trục điện thờ: Bố trí theo không gian dọc từ Thượng Thiên → Trung Thiên → Thượng Ngàn → Thoải Phủ, tạo sự kết nối giữa các cõi.
-
Màu sắc phủ: Vàng tượng trưng Thiên Phủ, đỏ cho Trung Thiên, xanh cho Thượng Ngàn và trắng cho Thoải Phủ.
Cấu trúc này không chỉ tôn vinh các vị thần mà còn phản ánh sự phân tầng và trật tự trong tín ngưỡng thờ Mẫu tại Huế.
V. Nghi thức lên đồng – điểm khác biệt giữa Huế và miền Bắc
Nghi thức lên đồng tại Huế và miền Bắc có nhiều khác biệt về tên gọi, hình thức và phong cách:
-
Tên gọi: Huế gọi là Hầu bóng / Hầu vui, miền Bắc gọi là Hầu đồng.
-
Hình thức: Ở Huế, người hầu đứng trùm khăn, mang sẵn trang phục; miền Bắc có thể thay trang phục ngay trong buổi hầu.
-
Trình tự nghi lễ: Huế chặt chẽ, trang nghiêm, có thể thêm phần trứng đàn (viết sớ ban bố lệnh điệp); miền Bắc linh hoạt, thiên về biểu diễn và giải trí.
-
Loại hình hầu: Huế có cả hầu cá nhân và hầu tập thể; miền Bắc chủ yếu hầu cá nhân.
-
Múa đồng: Huế đa dạng theo giới tính và vị thánh nhập (múa kiếm, quạt, hoa, song chùy…), miền Bắc thiên về biểu diễn dân gian.
-
Âm nhạc: Huế sử dụng Hát Chầu Văn tay Quỳnh – tay Quế, miền Bắc hát Chầu Văn đậm chất Bắc.
VI. Kinh mẫu và giáo lý đạo Mẫu tại Huế
-
Tín ngưỡng Mẫu tại Huế có Kinh Mẫu với chức năng hướng thiện giáo hóa như các tôn giáo chính thống.
-
Một số kinh tiêu biểu:
-
Kinh Thượng Thiên Thánh Mẫu
-
Kinh Nhật tụng Thiên Y
-
Khuyến Thiện Ngôn
-
-
Văn kinh thường theo thể thơ lục bát song thất lục bát thơ bảy chữ...
VII. Một số nguyên nhân tạo ra khác biệt trong thực hành nghi lễ ở Huế
Sự khác biệt trong nghi lễ tại Huế xuất phát từ nhiều yếu tố:
-
Tiếp biến văn hóa Việt – Chăm: Ảnh hưởng tín ngưỡng, nghệ thuật từ người Chăm vào văn hóa Việt, hình thành các nghi lễ đặc trưng.
-
Ảnh hưởng Phật giáo và Nho giáo thời Nguyễn: Hai tôn giáo này tác động sâu sắc đến cách tổ chức và ý nghĩa nghi lễ tại Huế.
-
Đặc thù cư dân miền Trung: Điều kiện thiên tai và nông nghiệp cố định tạo nên phong tục, tập quán và nghi lễ riêng biệt.
-
Giao lưu Bắc – Trung – Nam: Sự trao đổi văn hóa giữa ba miền làm nghi lễ phong phú nhưng cũng dẫn đến lai căng, ảnh hưởng bản sắc Huế.
-
Công nhận của UNESCO (2018): Giúp tín ngưỡng Huế được quốc tế công nhận, đồng thời đặt ra thách thức bảo tồn giá trị gốc.
Thực hành tín ngưỡng thờ Mẫu Tứ Phủ tại Huế vừa kế thừa truyền thống miền Bắc vừa biến đổi sáng tạo để phù hợp với văn hóa bản địa và lịch sử địa phương. Sự khác biệt trong nghi thức không gian và biểu tượng đã tạo nên bản sắc Huế riêng biệt vừa thiêng liêng vừa mềm mại góp phần làm phong phú thêm bức tranh văn hóa tâm linh Việt Nam.