Phiên âm: Khai tất tiên Giáp phái, thư hương lưu viễn vọng.
- 開 (khai): mở ra, sáng nghiệp, khai tông lập phái.
- 必先 (tất tiên): ắt là trước tiên, nghĩa là “người mở đầu dòng phái.”
- 甲派 (Giáp phái): nhánh Giáp – tức chi đầu tiên, chi trưởng của tộc.
- 書香 (thư hương): hương thơm của sách vở – biểu tượng cho dòng văn học, nho phong, học đạo.
- 流遠望 (lưu viễn vọng): lan tỏa xa, danh tiếng vọng về sau.
Nghĩa:
“Người khai phái Giáp mở đầu, hương văn lan tỏa muôn đời vọng tới.”
→ Tôn vinh tổ tiên chi trưởng, người mở nghiệp, khai khoa, dựng nề nếp văn hiến cho tộc họ.
“Khai tất tiên Giáp phái, thư hương lưu viễn vọng;
Xương quyết hậu Ất chi, điều cán dụ lai tư.”
Dịch ý:
“Tổ Giáp khai chi, hương học lan xa, danh vọng rạng truyền hậu thế;
Con Ất nối nghiệp, gốc cành điều thuận, phúc đức dồi dào tiếp về sau.”
Hoặc thơ hóa:
“Chi Giáp khai cơ, nức tiếng văn hương, truyền vọng mãi;
Nhành Ất kế nghiệp, thuận hòa cội nhánh, hưởng phúc dài.”