Bức đại tự phòng thờ chữ GIA- PHÚC- TRÙNG- ĐIỆP
“Gia Phúc Trùng Điệp” có thể hiểu là: Phúc lành của gia đình chồng chất, dồi dào, nối tiếp nhiều đời là lời chúc gia đình hạnh phúc, phúc đức lâu dài, nhiều lớp nhiều tầng. Nói cách khác đây là cách chúc phúc truyền thống trong Việt – Hán, dùng trong treo câu đối, đồ thờ hoặc lời chúc Tết. Bức đại tự “GIA PHÚC TRÙNG ĐIỆP” là tác phẩm của cụ Phó bảng Lâm Hữu Lập, được tạo tác vào mùa thu năm Giáp Thân, niên hiệu Bảo Đại (1944). Cụ Lâm Hữu Lập sinh năm 1878, mất năm 1948, quê xã Đại An (nay là xã Nam Thắng), huyện Nam Trực, tỉnh Nam Định. Cụ đỗ Phó bảng khoa Bính Thìn năm 1916 đời vua Duy Tân làm quan Huấn đạo quy thức đồng thời để lại nhiều tác phẩm thơ văn Hán học. Bức đại tự GIA PHÚC TRÙNG ĐIỆP ca ngợi phúc lộc và sự thịnh vượng kéo dài nhiều đời của gia tộc. Cụ thể, “Gia phúc” nhấn mạnh đến hạnh phúc và may mắn của dòng họ còn “Trùng điệp” ám chỉ sự lặp lại, kéo dài qua nhiều thế hệ, hàm ý rằng nhà có phúc, quyền thế và phúc lộc sẽ nối tiếp, bền lâu. Bút tích của cụ Lâm Hữu Lập thể hiện phong cách hành thư uyển chuyển, các nét chữ rõ ràng, đặc biệt bộ Nữ được vận bút tinh tế, phóng khoáng, kết hợp với nét chấm bên chữ Tâm bên phải, cho thấy chữ đúng là TỨC, không phải chữ Cựu hay Hằng, tạo nên sự hài hòa trong bố cục và ý nghĩa. Theo ghi nhận, Bức đại tự GIA PHÚC TRÙNG ĐIỆP được tặng bởi con dâu Phó Lý Trần Xuân Ngạc, càng làm nổi bật giá trị lịch sử và sự hiếm có của tác phẩm. Trong văn phong Hán cổ, chữ viết không chỉ là hình thức mà còn chứa đựng ý nghĩa bóng bẩy và tinh thần thể hiện sự cung kính, tôn trọng và niềm tin vào phúc lộc gia đình. Bức đại tự không chỉ mang giá trị thẩm mỹ mà còn nhắc nhở con cháu về gia đạo, truyền thống và công đức tổ tiên đồng thời là minh chứng về thư pháp Việt Nam nửa đầu thế kỷ XX.




Đại tự phòng thờ chữ Phước Đường
“Phước Đường” (福堂) là cụm từ Hán – Việt thường gặp trong các nhà thờ họ, từ đường, chùa hay chính điện thờ tự mang ý nghĩa nơi tụ hội phúc đức của dòng tộc là danh xưng trang trọng thể hiện lòng hiếu kính, biết ơn tổ tiên và mong cầu phúc lành cho con cháu.
-
Phước (福): nghĩa là phúc lành, phước đức, chỉ những điều tốt đẹp mà con người được hưởng do tích đức, hành thiện.
-
Đường (堂): nghĩa là nhà lớn, đại sảnh thường dùng để chỉ nơi trang nghiêm để thờ cúng tổ tiên.
Đại tự thờ chữ " Phước Đường" có nghĩa là “ngôi đường thờ mang phúc đức” hoặc “nơi lưu giữ và tiếp nối phúc lành tổ tiên.” Mỗi dòng họ đều có từ đường – nơi con cháu thờ phụng tổ tiên. Khi đặt tên là “Phước Đường”, ý nghĩa là:
-
Đây là nơi hội tụ phúc đức của tổ tiên, nơi con cháu đến bày tỏ lòng biết ơn và cầu phước lộc.
-
Nhắc nhở hậu thế phải giữ đạo hiếu, hành thiện tích đức để dòng họ luôn thịnh vượng, con cháu được hưởng phước lâu dài.
-
“Phước” cũng là nền tảng của sự hưng thịnh, nên gọi “Phước Đường” chính là cách gửi gắm niềm mong ước về phúc trạch bền lâu.
“Phước Đường” (福堂) là biểu tượng của phúc đức, hiếu đạo và truyền thống tốt đẹp trong thờ tự Việt Nam. Đại tự thờ chữ " Phước Đường" vừa là tên gọi mang ý nghĩa cát tường vừa là lời nhắc nhở thế hệ sau:
“Phúc do tâm sinh, đường do đức lập – giữ lòng hiếu kính thì phước mãi còn.”

Bức đại tự phòng thờ cổ chữ Nguyên- Quý- Lưỡng- Nan
Bức đại tự cổ Nguyên Quý Lưỡng Nan xuất xứ từ nhà xưa hoặc được sưu tầm mang ý nghĩa đặc trưng của các hoành phi cổ: cô đọng, ẩn chứa hàm ý sâu sắc và thường đi kèm câu đối bổ nghĩa. Theo cách đọc từ phải sang trái, nội dung bức đại tự là “Nguyên Quý Lưỡng Nan” có thể dịch nghĩa nôm na là “Đầu cuối đều khó”. Bức đại tự cổ Nguyên Quý Lưỡng Nan không chỉ đơn giản là nhận xét về khó khăn mà còn phản ánh triết lý sống và quan niệm của tiền nhân: mọi việc đều có thử thách từ đầu đến cuối, con cháu cần biết ứng xử khôn khéo, cân nhắc kỹ lưỡng trong mọi quyết định. Đây cũng là lý do khi chơi hoặc sưu tầm hoành phi, câu đối, người chơi cần thận trọng, hiểu rõ xuất xứ và nội dung để trân trọng giá trị tinh thần mà bức đại tự mang lại. Bức đại tự cổ Nguyên Quý Lưỡng Nan, dù là sưu tầm hay di sản gia đình, không chỉ là vật phẩm trang trí mà còn là biểu tượng của tri thức, đạo lý, và giáo dục con cháu về ý thức cẩn trọng, nhẫn nại trong đời sống và ứng xử.

Bức đại tự phòng thờ cổ chữ Di- Dĩ- An
Bức đại tự mang ba chữ “Di Dĩ An” là hiện vật cổ được các tiền nhân, thầy đồ xưa để lại mang ý nghĩa giáo dục và nhắc nhở sâu sắc cho hậu duệ. Khi sắp xếp theo trật tự ngữ pháp đầy đủ, cụm từ này có thể đọc là “Dĩ Di An”, nghĩa là “Nhờ phúc đức của tiên tổ, ông bà, cha mẹ đã để lại, con cháu được sống trong bình an”. Chữ “Dĩ” ở giữa đóng vai trò như giới từ, liên kết ý nghĩa còn chữ “Di” biểu thị sự truyền lại, và chữ “An” là sự bình yên mà con cháu được hưởng. Bức đại tự mang ba chữ “Di Dĩ An” không chỉ là tác phẩm nghệ thuật với nét chữ cổ điển, tinh xảo mà còn là lời nhắc nhở về đạo lý và lòng biết ơn. Ba chữ cô đọng đã bao trọn ý nghĩa, truyền tải thông điệp về trách nhiệm của hậu duệ trong gìn giữ công đức tổ tiên. Không gian trưng bày bức đại tự, dù là trong tư gia hay ban thờ vì vậy luôn mang vẻ trang trọng, uy nghiêm và truyền cảm hứng về sự hiếu nghĩa, tôn trọng truyền thống. Các ý kiến cho rằng bức đại tự đơn giản nhưng tinh tế thể hiện triết lý sâu sắc, phù hợp cho không gian gia đình, nhắc nhở con cháu về phúc đức và sự bình yên được truyền lại từ tiền nhân là minh chứng cho sự kết hợp hài hòa giữa nghệ thuật thư pháp, giá trị giáo dục tinh thần trong đời sống gia tộc.

Bức đại tự phòng thờ chữ Sở- Tại- Sinh- Huy
Bức đại tự mang dòng chữ “Sở Tại Sinh Huy” (輝生在所) là hiện vật cổ được lưu giữ từ thời các cụ mang ý nghĩa sâu sắc về đạo lý và gia phong. Khi đọc từ phải sang trái, chữ “SỞ” được viết theo lối dị tự còn chữ “HUY” biểu thị ánh sáng hiền hòa đồng thời là tân ngữ của động từ “SINH”, hàm ý phát sinh, nảy nở. Trong bối cảnh này, chữ “HUY” còn được hiểu là “Xuân” biểu trưng cho ánh nắng mùa xuân ấm áp và sự hiền hòa tượng trưng cho công ơn của cha mẹ, ông bà và tổ tiên. Ý nghĩa tổng thể của bức hoành phi là nhắc nhở con cháu luôn nhớ đến công ơn tiền nhân, duy trì đạo lý gia phong và trân trọng những giá trị đã được truyền lại. Thường các đại tự đều ẩn chứa thông điệp, không nêu trực tiếp ý nghĩa, và chỉ những người hiểu ngữ pháp, tri thức Nho học xưa mới có thể giải thích trọn vẹn hàm ý. Bức đại tự “Sở Tại Sinh Huy” không chỉ là hiện vật nghệ thuật với nét chữ cổ kính, trang trọng mà còn là lời nhắc nhở tinh thần, giáo dục hậu duệ về lòng hiếu thảo và truyền thống gia tộc.

Bức đại tự phòng thờ chữ Thiên- dữ- dĩ- linh
Bức đại tự mang dòng chữ “Thiên dữ dĩ linh” thể hiện giá trị tinh thần và ý nghĩa phong thủy sâu sắc. Câu chữ này được giải nghĩa là “Trời ban cho tuổi thọ” hoặc “Thọ cùng với trời” được sử dụng để mừng thọ hoặc chúc phúc cho người cao tuổi. Sử dụng bức đại tự hay trang trí mang ý nghĩa cầu mong sức khỏe, trường thọ và sự an lành đồng thời thể hiện sự trang trọng và tôn kính đối với truyền thống. Bức đại tự Thiên dữ dĩ linh không chỉ nổi bật về ý nghĩa mà còn được đánh giá cao về mặt thẩm mỹ với nét chữ cổ điển, tinh xảo, tạo nên vẻ đẹp uy nghiêm. Những tác phẩm như “Thiên dữ dĩ linh” không chỉ là hiện vật nghệ thuật mà còn chứa đựng giá trị gắn liền với tín ngưỡng và triết lý sống, nhấn mạnh mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên, giữa cuộc đời và trời đất.

Bức đại tự phòng thờ chữ Vũ- Lộ- Lưu- Căn
Bức đại tự được nhắc tới mang bốn chữ Hán: “Vũ Lộ Lưu Căn” (雨露留根) – cụm từ ngắn gọn nhưng ẩn chứa triết lý sâu xa về nguồn cội và đạo lý con người. Theo nghĩa đen, “Vũ” là mưa, “Lộ” là sương còn “Lưu Căn” nghĩa là giữ lại gốc rễ. Khi ghép lại, “Vũ Lộ Lưu Căn” có thể hiểu là “mưa sương thấm xuống, nuôi dưỡng và giữ lại cội nguồn.” Trong tự nhiên, nhờ có mưa móc mà cây cối tươi tốt, gốc rễ bền sâu; trong đạo lý con người, câu chữ ấy tượng trưng cho ân nghĩa tổ tiên và đạo hiếu của con cháu. Một cách diễn giải sâu hơn, nhiều người am tường Hán học cho rằng, cụm từ Vũ Lộ Lưu Căn được khắc trên hoành phi không chỉ để nói về sự “giữ gốc” theo nghĩa vật chất mà còn thể hiện đạo lý nhân sinh của người Việt – dù vươn cao, bay xa đến đâu cũng không quên nguồn cội, tổ tông. Mưa sương ở đây còn là ơn trời đất, công dưỡng dục của cha mẹ, tổ tiên còn “căn” là cái gốc – chính là gia phong, đạo hiếu, nhân nghĩa được truyền lại qua nhiều đời. Theo ghi chép, cụm từ “Vũ Lộ Lưu Căn” còn được cho là xuất hiện trong từ đường của một danh nho nổi tiếng, người từng đỗ đầu ba kỳ thi lớn và được tôn xưng là Tam nguyên. Với bậc hiền nho ấy, “Vũ” không chỉ là mưa mà còn gợi đến Vũ môn – biểu tượng cho con đường học vấn, cho người có chí lớn vượt lên để thành đạt. “Lộ” – ngoài nghĩa sương móc còn gợi bóng về hoạn lộ, quan lộ, tức con đường danh vọng. Khi kết hợp lại, bốn chữ “Vũ Lộ Lưu Căn” khuyên người đời rằng: dẫu vinh hoa, công danh rực rỡ đến đâu, cũng phải nhớ đến gốc rễ, nhớ nguồn cội, đừng quên ơn sinh thành, dưỡng dục và quê cha đất tổ. Như vậy, bức hoành phi “Vũ Lộ Lưu Căn” không chỉ là tác phẩm thư pháp trang nghiêm mà còn là lời răn dạy đầy nhân văn. Nó nhắc nhở mỗi người về bổn phận làm con, làm cháu, làm người – biết tri ân, giữ gìn nề nếp gia phong, và luôn để tâm hướng về gốc rễ của mình dù cuộc đời có đổi thay, thăng trầm đến mấy.

Bức đại tự phòng thờ chữ Thốn- thảo- tam- xuân
Bức đại tự được khắc dòng chữ “Thốn thảo tam xuân”, rút ra từ bài thơ nổi tiếng “Du tử ngâm” (Khúc ngâm người con đi xa) của thi nhân Mạnh Giao đời Đường, Trung Quốc là bài thơ nổi tiếng ca ngợi công ơn sinh thành dưỡng dục của cha mẹ. Trong bài thơ, hai chữ nằm ở câu: “誰言寸草心,報得三春暉” – được dịch nghĩa là: “Tấm lòng tấc cỏ sao đền được ánh nắng ba xuân.”
- “Thốn thảo” (寸草) – tấc cỏ tượng trưng cho lòng hiếu thảo nhỏ bé của con cái.
- “Tam xuân huy” (三春暉) – ánh nắng ba xuân, ẩn dụ cho công ơn sinh thành, dưỡng dục to lớn của cha mẹ.
Bức đại tự Thốn thảo tam xuân nhấn mạnh: dù con cái có hiếu thảo, tấm lòng nhỏ bé cũng khó có thể đền đáp hết công ơn to lớn của tổ tiên, cha mẹ. Khắc “Thốn thảo tam xuân” trên đại tự nhà thờ có ý nghĩa nhắc nhở con cháu về đạo hiếu, lòng biết ơn đối với tổ tiên và cha mẹ. Mỗi lần nhìn lên bức đại tự dát vàng, con cháu vừa cảm nhận vẻ đẹp nghệ thuật chữ Hán vừa ghi nhớ đạo lý truyền đời: công cha nghĩa mẹ như trời biển, con cái dù tận hiếu cũng khó đền đáp trọn vẹn. Bức đại tự Thốn thảo tam xuân không chỉ là vật trang trí tôn nghiêm trong nhà thờ mà còn là biểu tượng của:
- Lòng hiếu thảo của con cháu.
- Tấm lòng tri ân đối với cha mẹ, tổ tiên.
- Sự gắn kết thiêng liêng giữa các thế hệ trong gia đình Việt.
Như vậy, “Thốn thảo tam xuân” không chỉ mang giá trị nghệ thuật và thư pháp Hán Nôm mà còn là thông điệp giáo dục đạo đức, khắc sâu truyền thống “uống nước nhớ nguồn” trong thờ tự Việt Nam.

Đại tự phòng thờ chữ Thiên hạ vô song phẩm- Nhân gian đệ nhất chi
Đại tự được ghi là: Thiên hạ vô song phẩm, Nhân gian đệ nhất chi. Một số ý kiến cho rằng chữ gian trong “Nhân gian” có thể chưa chuẩn nhưng xét về nghĩa tổng thể, chữ được dùng để chỉ nhân gian – thế gian nơi con người sinh sống. “Thiên hạ vô song phẩm” nghĩa là phẩm chất, đức hạnh tuyệt vời, không ai sánh bằng trong thiên hạ. “Nhân gian đệ nhất chi” nhấn mạnh điều gì đó là hàng đầu, đứng đầu trong nhân gian. Câu này dùng để tán dương phẩm hạnh, tài năng hoặc đức độ vượt trội của một người hay một sự vật. Đại tự thờ Thiên hạ vô song phẩm- Nhân gian đệ nhất chi thể hiện truyền thống tôn vinh đức hạnh và nhân cách đồng thời phản ánh tinh thần khuyến học đề cao giá trị đạo đức và sự mẫu mực trong xã hội được treo tại các nhà thờ, đình hoặc nơi tôn vinh người có công vừa mang giá trị trang trí vừa giáo dục đạo lý.

Đại tự phòng thờ chữ bảo gia truyền Đức Hưng và đôi bên câu đối
- Đại tự được ghi là: Bảo gia truyền Đức Hưng.
Câu đối hai bên ghi:
- Nam thiên hồng tụng ngưỡng kim âm Đức Hưng
- Đông thổ long long văn bằng điện cửu
Phiên âm chữ Hán tương ứng với các câu trên nhấn mạnh truyền thống gia tộc và giá trị học vấn, công đức được lưu truyền. Đại tự thờ bảo gia truyền Đức Hưng và đôi bên câu đối không chỉ mang giá trị trang trí mà còn là biểu tượng của đạo lý gia tộc, nhắc nhở con cháu về lòng hiếu thảo và trách nhiệm tiếp nối truyền thống. Trưng bày đại tự và câu đối trong nhà thờ họ hay các công trình truyền thống giúp bảo tồn khuyến khích con cháu học tập, giữ gìn danh dự và sự nghiệp của gia tộc.



Đại tự gỗ phòng thờ chữ THÀNH
Đại tự gỗ phòng thờ chữ THÀNH:
- Giữa: THÀNH. Dĩ tín lập nghiệp, thành tín cộng doanh.
- (Phần lạc khoản em không đọc được)
- Vế phải: Sự năng tri túc tâm thường lạc
- Vế trái: Nhân đáo vô cầu phẩm tự cao.
Nếu xuất hiện đơn lẻ trong các cụm câu kiểu triết lý hoặc phong thủy, “Thành” được hiểu là: “Hoàn thành, đạt thành tựu”, tức kết quả tốt đẹp, thành công rực rỡ.

Bức đại tự phòng thờ chữ Đền- thiêng- đế- vương
Đền thiêng đế vương là tên hoặc cách gọi ngắn gọn để chỉ một ngôi đền có tính linh thiêng, nơi thờ các đế vương, vua chúa hoặc những nhân vật có công lao lớn trong lịch sử. Đền thiêng nhấn mạnh tính linh thiêng, trang nghiêm là nơi con cháu và dân chúng đến cầu phúc, tưởng nhớ và thờ cúng. Đế vương ám chỉ các vua chúa hoặc những bậc anh hùng dân tộc. Bức đại tự thờ Đền- thiêng- đế- vương mang ý nghĩa là nơi thờ tự uy nghiêm, tôn vinh công lao, và ghi nhận giá trị lịch sử – của những nhân vật có ảnh hưởng lớn. Ngôi đền không chỉ là nơi thờ cúng mà còn là biểu tượng lịch sử. Nó nhắc nhở thế hệ sau về công lao của tiền nhân, giáo dục lòng biết ơn và tôn trọng truyền thống đồng thời tạo không gian thiêng liêng để dân chúng thể hiện đạo hiếu và tinh thần dân tộc. Tổng thể, cụm từ Đền thiêng đế vương vừa biểu tượng cho lòng tôn kính đối với các đế vương vừa phản ánh giá trị lịch sử và tinh thần tín ngưỡng nhấn mạnh tính trang nghiêm, giáo dục đạo lý truyền thống đồng thời kết nối quá khứ với hiện tại, nhắc nhở con cháu về trách nhiệm gìn giữ và phát huy các giá trị tốt đẹp của dân tộc.


Bức đại tự phòng thờ chữ Đức- Thụ- Hậu- Bồi
Bức đại tự cổ gồm bốn chữ: Đức Thụ Hậu Bồi là dòng chữ được treo trong gia đình, đình, miếu mạo hoặc các công trình mang giá trị truyền thống, biểu tượng cho đạo đức và sự giáo dục con cháu.
- Đức nhấn mạnh phẩm chất đạo đức, nhân cách.
- Thụ nghĩa là truyền lại, trao tặng.
- Hậu ám chỉ thế hệ sau, con cháu.
- Bồi nghĩa là bồi đắp, vun xới.
Kết hợp lại, Đức Thụ Hậu Bồi có nghĩa là “Đức được truyền lại và bồi đắp cho các thế hệ sau”, nhấn mạnh giáo dục con cháu sống có đạo đức và giữ gìn truyền thống tốt đẹp. Bức đại tự Đức Thụ Hậu Bồi được treo trong các đình, miếu, nhà thờ họ hoặc gia đình có truyền thống giáo dục con cháu mang ý nghĩa nhắc nhở thế hệ trẻ về phẩm chất đạo đức, sự kính trọng tổ tiên và trách nhiệm duy trì các giá trị xã hội. Tổng thể, Đức Thụ Hậu Bồi là lời nhắc nhở con cháu về tầm quan trọng của đạo đức, sự giáo dục và truyền thống gia tộc là biểu tượng của nhân văn, tinh thần trách nhiệm và sự kết nối giữa các thế hệ đồng thời phản ánh giá trị triết lý sống truyền thống.

Bức đại tự phòng thờ chữ Sùng- Phúc- Bảo- Tự
Sùng Phúc Bảo Tự là tên một ngôi chùa, thuộc loại di tích tín ngưỡng tại địa phương là nơi thờ Phật đồng thời là trung tâm sinh hoạt tôn giáo của người dân trong vùng. Chùa làng, tức chùa phục vụ đời sống tâm linh của cộng đồng địa phương. Sùng Phúc Bảo Tự vừa là nơi thờ Phật vừa là trung tâm văn hóa, giáo dục đạo đức và giữ gìn truyền thống tín ngưỡng dân gian. Sưu tầm và chia sẻ hình ảnh chùa giúp cộng đồng nhận biết và tôn vinh giá trị văn hóa, lịch sử của ngôi chùa.

Bức đại tự phòng thờ chữ Đức- Thụ- Tài- Bồi
Bức đại tự Đức Thụ Tài Bồi được treo trên ban thờ ngài Thủy tổ Mục Huệ Đại vương Đinh Thỉnh và Cao tổ Hùng Quốc công Đinh Tôn Nhân là nơi thờ cúng tổ tiên, ghi nhận công đức và truyền thống của dòng họ Họ Đinh. Đến thời điểm hiện tại, dòng họ đã trải qua 23 đời.
- Đức: nhấn mạnh phẩm chất đạo đức, tinh thần nhân nghĩa.
- Thụ: truyền lại, lưu giữ.
- Tài: ở đây thuộc bộ Mộc, nghĩa là vun trồng, chăm sóc, phát triển.
- Bồi: bồi đắp, nâng cao, làm giàu.
Tổng thể, Đức Thụ Tài Bồi có nghĩa là vun trồng và tu dưỡng đạo đức, giáo dục con cháu giữ gìn phẩm chất tốt đẹp của tổ tiên. Nó nhấn mạnh nuôi dưỡng và phát triển đức hạnh qua nhiều thế hệ, giống như chăm sóc cây cối để cây luôn tươi tốt và trổ hoa kết quả là lời nhắc nhở về đạo lý hiếu nghĩa, truyền thống gia tộc và tinh thần giáo dục con cháu. Bức đại tự Đức Thụ Tài Bồi không chỉ là biểu tượng văn hóa và tín ngưỡng mà còn nhắc nhở các thế hệ dòng họ về tầm quan trọng của giữ gìn đức hạnh, vun đắp truyền thống, và tôn kính tiền nhân. Chúng phản ánh triết lý nhân văn, giáo dục đạo đức và sự gắn kết của các thế hệ trong dòng họ Họ Đinh.






