Câu đối được ghi lại như sau:
- 探花泉嶺跋始發跡
- 榜眼市池功其開先
(hoặc phiên âm theo cách đọc phổ biến trong bản ghi của hậu duệ)
- Thám hoa tuyền lĩnh bá thử phát tích,
- Bảng nhãn thị trì công kì khai tiên.
- Niên hiệu: Thành Thái Mậu Tuất xuân – 1898
- Người soạn: Vân Canh – Kim Hoàng, văn tôn đồng bái thuật
1. Phiên âm Hán – Việt chuẩn
- 探花泉嶺跋始發跡 → Thám hoa Tuyền Lĩnh bá thử phát tích
- 榜眼市池功其開先 → Bảng nhãn Thị Trì công kì khai tiên

2. Giải nghĩa từng vế
Vế 1: Thám hoa Tuyền Lĩnh bá thử phát tích
→ “Từ vùng Tuyền Lĩnh, đất phát tích của bậc Thám hoa, công danh rạng rỡ khởi đầu nơi đây.”
Ở đây, “Tuyền Lĩnh” (泉嶺) là địa danh – vùng núi suối, chỉ quê hương gốc của dòng họ; “Thám hoa” là danh hiệu cao quý trong khoa bảng xưa, tượng trưng cho vinh hiển văn chương và học vấn đỉnh cao. “Phát tích” (發跡) có nghĩa là nơi bắt đầu sự nghiệp hiển đạt, phú quý, công danh.
→ Như vậy, vế này ca ngợi quê hương là nơi khởi nguồn dòng họ hiển đạt, có người đỗ đạt Thám hoa, làm rạng danh tổ tông.

Vế 2:
Bảng nhãn Thị Trì công kì khai tiên
→ “Tại đất Thị Trì, bậc Bảng nhãn mở đầu công nghiệp hiển hách, nêu gương tiên phong cho con cháu.”
“Bảng nhãn” (榜眼) là danh hiệu đứng thứ hai trong tam khôi (Trạng nguyên – Bảng nhãn – Thám hoa). “Thị Trì” (市池) có thể là địa danh nơi hậu duệ lập nghiệp hoặc chi phái của họ bắt đầu phát triển. “Khai tiên” (開先) nghĩa là mở đầu, dựng nền trước tiên.
→ Vế này tôn vinh công đức và sự tiên phong của bậc tiền nhân, người mở đầu cơ nghiệp, lập nên dòng chi họ ở đất mới.

3. Dịch nghĩa toàn câu
“Nơi Tuyền Lĩnh phát tích, rạng danh Thám hoa công nghiệp khởi;
Đất Thị Trì mở nghiệp, nối chí Bảng nhãn dựng cơ tiên.”
Câu đối thể hiện niềm tự hào về truyền thống khoa bảng, công danh hiển hách của dòng họ, đồng thời ghi nhận công đức khai cơ lập nghiệp của các bậc tổ tiên – vừa có gốc rễ sâu xa, vừa có chi phái nối tiếp rạng danh.

4. Ghi chú thêm
- Thành Thái Mậu Tuất (1898) là niên hiệu ghi rõ thời điểm lập câu đối, thuộc triều Nguyễn.
- “Vân Canh – Kim Hoàng, văn tôn đồng bái thuật” cho biết: câu đối được soạn và kính bái bởi hậu duệ văn hiến của họ, ở vùng Vân Canh – Kim Hoàng (nay thuộc Hà Nội).
















