Câu đối Đình huấn dĩ nhàn/ Gia bàng hữu hiếu viết gì?
Hai vế câu đối được ghi nhận như sau:
- Vế trên: Đình huấn dĩ nhàn, thi lễ vĩnh truyền, tồn nhã phạm
- Vế dưới: Gia bàng hữu hiếu từ, tri chỉ bá phong thanh
Phiên âm và nghĩa tiếng Việt
Đình huấn dĩ nhàn, thi lễ vĩnh truyền, tồn nhã phạm: Sân đình dạy dỗ đã nhàn, lễ nghi được mãi truyền, giữ gìn khuôn phép tốt.
Gia bàng hữu hiếu từ, tri chỉ bá phong thanh: Trong nhà ai cũng có lòng hiếu và đức từ, biết cư xử chuẩn mực, rộng rãi, đôn hậu.
Giải nghĩa từ ngữ
- Đình huấn (庭訓): dạy dỗ tại sân đình, nơi giáo dục.
- Nhàn (閒): nhàn nhã, thanh tịnh, không vội vàng.
- Thi lễ (施禮): thực hành lễ nghi.
- Vĩnh truyền (永傳): truyền dạy lâu dài, bền vững.
- Tồn nhã phạm (存雅範): giữ gìn khuôn phép, chuẩn mực.
- Gia bàng (家旁 / 家邦): trong nhà, trong gia tộc.
- Hiếu từ (孝慈): lòng hiếu thảo, đức từ.
- Tri chỉ (知止): biết dừng lại, hành xử đúng mực.
- Bá phong thanh (博風聲): cư xử rộng rãi, đôn hậu, giữ tiếng tốt.
Câu đối Đình huấn dĩ nhàn/ Gia bàng hữu hiếu nhấn mạnh giáo dục đạo đức, lễ nghĩa và hiếu thảo trong gia đình và cộng đồng. Vế trên ca ngợi việc dạy dỗ tại đình làng, thực hành lễ nghi và giữ gìn khuôn phép; vế dưới nhắc nhở từng thành viên trong gia đình phải có lòng hiếu thảo, đức từ, biết cư xử đúng mực và rộng rãi, tạo nên môi trường sống thanh lịch và hài hòa. Câu đối thường được treo ở đình làng, nhà thờ họ hoặc nơi học tập để nhắc nhở con cháu về đạo lý làm người và truyền thống gia phong.


















