• Làng Nghề Bàn Thờ, thôn 3, Canh Nậu, Thạch Thất, Hà Nội
Hotline 0987152648
Menu Hotline: 0987152648

Câu đối thờ đình làng chữ Sơn hà khôi Việt/ Định vũ tráng Nam giao

“Sơn hà khôi Việt, Định vũ tráng Nam giao.”

Dịch nghĩa:

“Non sông Việt rạng ngời anh kiệt;

Võ công hiển hách, hùng tráng cõi Nam giao.”

  • Cam kết
    chất lượng
  • Giao hàng
    miễn phí
  • Thanh toán
    tại nhà
  • Nguyên văn phiên âm:

    Qua giáp điễn ân cừu thiết mã, tề danh Kinh Bắc khấu.

    Sơn hà khôi Việt điện kim âu, định vũ tráng Nam giao.

    Dịch nghĩa:

    Mặc giáp mang thương, báo ân trả oán, ngựa sắt tung hoành, danh vang cùng giặc Kinh Bắc.

    Non sông rạng rỡ nước Việt, điện ngọc vững như âu vàng, mưa thuận gió hòa, hiển dương uy thế chốn Nam giao.

    Phân tích và ý nghĩa:

    Đây là câu đối võ công – anh hùng khí, thường xuất hiện trong đình làng, miếu thờ tướng thần hoặc anh hùng dân tộc, mang tinh thần trung quân ái quốc, hiếu nghĩa và tráng khí non sông.

    Qua giáp điễn ân cừu (戈甲奠恩讐): “Qua giáp” là binh khí, giáp trụ; “điễn ân cừu” nghĩa là báo đáp ân nghĩa, trừ diệt kẻ thù. Câu này biểu thị chí khí trung nghĩa: đội giáp ra trận không vì danh lợi, mà vì ân vua, nghĩa nước, thù giặc.

    Thiết mã tề danh Kinh Bắc khấu (鐵馬齊名京北寇): “Ngựa sắt sánh danh cùng giặc Kinh Bắc” – hình ảnh “thiết mã” biểu trưng cho quân đội hùng mạnh. Cụm “Kinh Bắc khấu” gợi nhắc bối cảnh chống giặc phương Bắc, hàm ý chiến công oanh liệt, danh tiếng sánh cùng sử sách.

    • Câu đầu thể hiện hào khí của bậc anh hùng ra trận, mang tinh thần trung hiếu song toàn, nghĩa dũng vẹn toàn.

    Sơn hà khôi Việt điện kim âu (山河魁越殿金甌): “Sơn hà khôi Việt” – non sông nước Việt rạng ngời, “điện kim âu” – đất nước vững như âu vàng (ẩn dụ cho quốc gia bền vững, toàn vẹn).

    Câu sau khẳng định kết quả của công lao anh hùng, đem lại thái bình, thịnh trị cho đất nước.

    • Định vũ tráng Nam giao (定雨壯南郊): “Định vũ” – khiến mưa gió yên hòa, “Nam giao” – nơi tế lễ trời đất của nhà vua, biểu tượng cho thiên mệnh và cội nguồn quốc gia.

    Tổng ý toàn bài:

    Câu đối tôn vinh võ công và đức nghĩa, ca ngợi những người đã dùng sức mạnh và lòng trung trinh để giữ yên non sông nước Việt.

    Từ hình tượng “giáp, mã, khấu, sơn, hà, Nam giao” – tất cả đều mang âm hưởng tráng lệ và thiêng liêng, thể hiện sự hòa quyện giữa võ công và đạo nghĩa, giữa thế mạnh con người và linh khí trời đất.

    Tạm dịch thơ:

    Mặc giáp ra trận đền ân nghĩa, ngựa sắt tung hoành dẹp giặc xa,

    Non nước Việt rạng ngời bền vững, trời Nam mưa thuận gió chan hòa.

    Câu đối này có thể được sáng tác để tưởng nhớ công tích của vị tướng địa phương, phản ánh niềm tự hào dân tộc, tinh thần anh dũng và lòng tri ân tiền nhân. Nó không chỉ là lời ca công đức mà còn là biểu tượng của bản sắc văn hóa và võ khí nước Việt.

  • Thông tin chi tiết

    Nguyên văn phiên âm:

    Qua giáp điễn ân cừu thiết mã, tề danh Kinh Bắc khấu.

    Sơn hà khôi Việt điện kim âu, định vũ tráng Nam giao.

    Dịch nghĩa:

    Mặc giáp mang thương, báo ân trả oán, ngựa sắt tung hoành, danh vang cùng giặc Kinh Bắc.

    Non sông rạng rỡ nước Việt, điện ngọc vững như âu vàng, mưa thuận gió hòa, hiển dương uy thế chốn Nam giao.

    Phân tích và ý nghĩa:

    Đây là câu đối võ công – anh hùng khí, thường xuất hiện trong đình làng, miếu thờ tướng thần hoặc anh hùng dân tộc, mang tinh thần trung quân ái quốc, hiếu nghĩa và tráng khí non sông.

    Qua giáp điễn ân cừu (戈甲奠恩讐): “Qua giáp” là binh khí, giáp trụ; “điễn ân cừu” nghĩa là báo đáp ân nghĩa, trừ diệt kẻ thù. Câu này biểu thị chí khí trung nghĩa: đội giáp ra trận không vì danh lợi, mà vì ân vua, nghĩa nước, thù giặc.

    Thiết mã tề danh Kinh Bắc khấu (鐵馬齊名京北寇): “Ngựa sắt sánh danh cùng giặc Kinh Bắc” – hình ảnh “thiết mã” biểu trưng cho quân đội hùng mạnh. Cụm “Kinh Bắc khấu” gợi nhắc bối cảnh chống giặc phương Bắc, hàm ý chiến công oanh liệt, danh tiếng sánh cùng sử sách.

    • Câu đầu thể hiện hào khí của bậc anh hùng ra trận, mang tinh thần trung hiếu song toàn, nghĩa dũng vẹn toàn.

    Sơn hà khôi Việt điện kim âu (山河魁越殿金甌): “Sơn hà khôi Việt” – non sông nước Việt rạng ngời, “điện kim âu” – đất nước vững như âu vàng (ẩn dụ cho quốc gia bền vững, toàn vẹn).

    Câu sau khẳng định kết quả của công lao anh hùng, đem lại thái bình, thịnh trị cho đất nước.

    • Định vũ tráng Nam giao (定雨壯南郊): “Định vũ” – khiến mưa gió yên hòa, “Nam giao” – nơi tế lễ trời đất của nhà vua, biểu tượng cho thiên mệnh và cội nguồn quốc gia.

    Tổng ý toàn bài:

    Câu đối tôn vinh võ công và đức nghĩa, ca ngợi những người đã dùng sức mạnh và lòng trung trinh để giữ yên non sông nước Việt.

    Từ hình tượng “giáp, mã, khấu, sơn, hà, Nam giao” – tất cả đều mang âm hưởng tráng lệ và thiêng liêng, thể hiện sự hòa quyện giữa võ công và đạo nghĩa, giữa thế mạnh con người và linh khí trời đất.

    Tạm dịch thơ:

    Mặc giáp ra trận đền ân nghĩa, ngựa sắt tung hoành dẹp giặc xa,

    Non nước Việt rạng ngời bền vững, trời Nam mưa thuận gió chan hòa.

    Câu đối này có thể được sáng tác để tưởng nhớ công tích của vị tướng địa phương, phản ánh niềm tự hào dân tộc, tinh thần anh dũng và lòng tri ân tiền nhân. Nó không chỉ là lời ca công đức mà còn là biểu tượng của bản sắc văn hóa và võ khí nước Việt.

Sản phẩm liên quan

Dịch vụ bàn thờ uy tín chuyên nghiệp
Sản phẩm bàn thờ sang trọng, đẳng cấp
Thiết kế bàn thờ sáng tạo, dẫn đầu xu hướng
Bạn cần tư vấn? Gọi cho chúng tôi ngay bây giờ!
Hỗ trợ 24/7: 0987152648
Hotline: 0987152648