Câu đối được chép lại như sau:
- “Đường đường Tổ Khảo tinh thần tụ,
- Đại đại nhi tôn thống tự duyên.”
- Chữ “Tôn” được dùng trong câu đối để chỉ cháu con, hậu duệ.
Câu liễn thờ Đường đường Tổ Khảo có thể hiểu nôm na như sau: Lớp trước, lớp sau tinh thần tổ tiên hội tụ, đời này, đời khác cháu con nối tiếp và noi theo. Nói cách khác, câu đối nhấn mạnh sự kế thừa tinh thần và truyền thống của gia tộc từ thế hệ trước đến thế hệ sau.
1. Giải nghĩa từng chữ:
-
Đường đường (堂堂):
Nghĩa đen là “uy nghi, đường hoàng, tôn nghiêm.”
Nghĩa bóng là ca ngợi phẩm chất cao quý, khí thế chính trực, đáng kính của người được thờ. -
Tổ Khảo (祖考):
Trong Hán văn, “Tổ” là chỉ ông tổ, “Khảo” là cha đã mất.
Khi ghép lại, “Tổ Khảo” dùng để tôn xưng chung các bậc tiên tổ, cha ông trong dòng họ, những người đã khuất.
2. Nghĩa tổng thể:
“Đường đường Tổ Khảo” có nghĩa là:
“Các bậc tổ tiên đường hoàng, chính trực, đáng tôn kính.”
Cụm từ này thể hiện sự tôn vinh và lòng hiếu kính sâu sắc của con cháu đối với tổ tiên – những người đã gây dựng nền nếp, gia phong, để lại công đức cho đời sau.
3. Khi dùng trong câu đối thờ:
“Đường đường Tổ Khảo” thường là vế đối hoặc chủ đề chính trên hoành phi, câu liễn thờ, được ghép với các cụm thể hiện công đức và phúc ấm của tổ tiên. Ví dụ:
-
Đường đường Tổ Khảo công lưu hậu thế
Mục mục Tôn Từ đức tại nhân gian
→ Tạm dịch:
Tổ tiên uy nghi, công đức truyền đời;
Con cháu hiếu thuận, đức hạnh còn mãi.
Hoặc:
-
Đường đường Tổ Khảo công thiên địa
Mạc mạc Tôn Từ phúc tổ tông
→ Tạm dịch:
Tổ tiên đường hoàng, công sánh trời đất;
Con cháu hiếu thuận, hưởng phúc tổ tông.

















