• Làng Nghề Bàn Thờ, thôn 3, Canh Nậu, Thạch Thất, Hà Nội
Hotline 0987152648
Menu Hotline: 0987152648

Quý Dậu niên tu tạo (癸酉年修造) - Mạnh thu nguyệt lạc thành (孟秋月落成)

1

  • Cam kết
    chất lượng
  • Giao hàng
    miễn phí
  • Thanh toán
    tại nhà
  • 2 bản chữ Nho được tìm thấy ghi lại quá trình hình thành và hoàn thiện công trình. Cụ thể:

    • Trên: Quý Dậu niên tu tạo (癸酉年修造) → Nghĩa là “Khởi tạo vào năm Quý Dậu.”
    • Dưới: Mạnh thu nguyệt lạc thành (孟秋月落成) → Nghĩa là “Hoàn thành vào tháng đầu mùa thu.”

    Đây là cách ghi chép phổ biến trong kiến trúc cổ truyền Việt Nam, nhằm lưu dấu mốc thời gian xây dựng, thể hiện sự trân trọng đối với công trình và công sức của người dựng nên.

    Ý nghĩa của ghi năm và thời điểm hoàn thành

    Khắc ghi năm khởi công và thời điểm hoàn tất mang nhiều tầng ý nghĩa:

    • Về lịch sử, đây là một hình thức lưu niên đại – giúp thế hệ sau biết được thời điểm hình thành của công trình.
    • Về văn hóa, nó thể hiện tinh thần tôn trọng lao động và trân quý giá trị bền vững.
    • Về tâm linh, mỗi chữ khắc là lời tri ân trời đất, cầu chúc công trình trường tồn cùng năm tháng.

    ăm Quý Dậu tương ứng theo dương lịch

    Trong lịch can chi, Quý Dậu gồm thiên can “Quý” và địa chi “Dậu”, lặp lại 60 năm một lần.
    Tùy bối cảnh, Quý Dậu có thể tương ứng với:

    • 1873, nếu công trình có phong cách kiến trúc cổ cuối thế kỷ XIX;
    • 1933, nếu mang đặc điểm kiến trúc đầu thế kỷ XX.

    Để xác định chính xác, cần đối chiếu thêm với chất liệu, kiểu chữ, cấu trúc mái và dấu tích phong cách thời kỳ.

    Thời điểm hoàn thành – “Mạnh thu nguyệt lạc thành”

    Cụm “Mạnh thu nguyệt lạc thành” nghĩa là “hoàn tất vào tháng đầu thu” – tức khoảng tháng 7 âm lịch.
    Người xưa chia mỗi mùa thành ba giai đoạn:

    • Mạnh (đầu mùa),
    • Trọng (giữa mùa),
    • Quý (cuối mùa).

    Vì vậy, “mạnh thu nguyệt” thể hiện niềm vui viên mãn sau quá trình dựng xây, dùng ngôn từ tao nhã, mang hơi hướng thi vị của văn phong Hán cổ.

    Phân tích từ ngữ trong hai bản chữ Nho

    • Tu tạo (修造): nghĩa là khởi dựng hoặc trùng tu, thể hiện công trình được khởi công mới hoặc cải tạo từ nền cũ.
    • Lạc thành (落成): nghĩa là hoàn tất công trình, kết thúc giai đoạn thi công, sẵn sàng đưa vào sử dụng hay tế lễ.

    Hai cụm ngắn gọn mà hàm súc, biểu hiện tính chu toàn và nghi thức của người xưa trong dựng xây công trình tâm linh.

    Lưu ý khi đọc và dịch chữ Nho cổ

    Khi đọc chữ Nho khắc trên công trình cần chú ý:

    • Nét chữ cổ thường bay bướm, khác biệt với chữ Hán giản thể hiện đại.
    • Cần hiểu văn cảnh và phong tục thời kỳ để dịch sát nghĩa.
    • Tránh hiện đại hóa ngôn ngữ – phải giữ được phong vị cổ, trang trọng và mang hơi thở văn hiến.

    Một sai sót nhỏ trong phiên âm có thể làm thay đổi hoàn toàn ý nghĩa, vì vậy người dịch nên có kiến thức về Hán Nôm học và lịch pháp cổ.

    Giá trị bảo tồn và bài học rút ra

    Những bản khắc chữ Nho không chỉ là ghi chú kỹ thuật, mà là ký ức văn hóa và tinh thần dân tộc. Mỗi nét chữ là một lời nhắn gửi từ tiền nhân, thể hiện:

    • lòng tự hào với công trình,
    • ước nguyện bền lâu,
    • và ý thức gìn giữ truyền thống.

    Dịch, sao chụp và lưu trữ lại văn bản chữ Nho giúp bảo tồn lịch sử xây dựng, đồng thời giáo dục thế hệ sau hiểu và trân trọng công sức cha ông.

  • Thông tin chi tiết

    2 bản chữ Nho được tìm thấy ghi lại quá trình hình thành và hoàn thiện công trình. Cụ thể:

    • Trên: Quý Dậu niên tu tạo (癸酉年修造) → Nghĩa là “Khởi tạo vào năm Quý Dậu.”
    • Dưới: Mạnh thu nguyệt lạc thành (孟秋月落成) → Nghĩa là “Hoàn thành vào tháng đầu mùa thu.”

    Đây là cách ghi chép phổ biến trong kiến trúc cổ truyền Việt Nam, nhằm lưu dấu mốc thời gian xây dựng, thể hiện sự trân trọng đối với công trình và công sức của người dựng nên.

    Ý nghĩa của ghi năm và thời điểm hoàn thành

    Khắc ghi năm khởi công và thời điểm hoàn tất mang nhiều tầng ý nghĩa:

    • Về lịch sử, đây là một hình thức lưu niên đại – giúp thế hệ sau biết được thời điểm hình thành của công trình.
    • Về văn hóa, nó thể hiện tinh thần tôn trọng lao động và trân quý giá trị bền vững.
    • Về tâm linh, mỗi chữ khắc là lời tri ân trời đất, cầu chúc công trình trường tồn cùng năm tháng.

    ăm Quý Dậu tương ứng theo dương lịch

    Trong lịch can chi, Quý Dậu gồm thiên can “Quý” và địa chi “Dậu”, lặp lại 60 năm một lần.
    Tùy bối cảnh, Quý Dậu có thể tương ứng với:

    • 1873, nếu công trình có phong cách kiến trúc cổ cuối thế kỷ XIX;
    • 1933, nếu mang đặc điểm kiến trúc đầu thế kỷ XX.

    Để xác định chính xác, cần đối chiếu thêm với chất liệu, kiểu chữ, cấu trúc mái và dấu tích phong cách thời kỳ.

    Thời điểm hoàn thành – “Mạnh thu nguyệt lạc thành”

    Cụm “Mạnh thu nguyệt lạc thành” nghĩa là “hoàn tất vào tháng đầu thu” – tức khoảng tháng 7 âm lịch.
    Người xưa chia mỗi mùa thành ba giai đoạn:

    • Mạnh (đầu mùa),
    • Trọng (giữa mùa),
    • Quý (cuối mùa).

    Vì vậy, “mạnh thu nguyệt” thể hiện niềm vui viên mãn sau quá trình dựng xây, dùng ngôn từ tao nhã, mang hơi hướng thi vị của văn phong Hán cổ.

    Phân tích từ ngữ trong hai bản chữ Nho

    • Tu tạo (修造): nghĩa là khởi dựng hoặc trùng tu, thể hiện công trình được khởi công mới hoặc cải tạo từ nền cũ.
    • Lạc thành (落成): nghĩa là hoàn tất công trình, kết thúc giai đoạn thi công, sẵn sàng đưa vào sử dụng hay tế lễ.

    Hai cụm ngắn gọn mà hàm súc, biểu hiện tính chu toàn và nghi thức của người xưa trong dựng xây công trình tâm linh.

    Lưu ý khi đọc và dịch chữ Nho cổ

    Khi đọc chữ Nho khắc trên công trình cần chú ý:

    • Nét chữ cổ thường bay bướm, khác biệt với chữ Hán giản thể hiện đại.
    • Cần hiểu văn cảnh và phong tục thời kỳ để dịch sát nghĩa.
    • Tránh hiện đại hóa ngôn ngữ – phải giữ được phong vị cổ, trang trọng và mang hơi thở văn hiến.

    Một sai sót nhỏ trong phiên âm có thể làm thay đổi hoàn toàn ý nghĩa, vì vậy người dịch nên có kiến thức về Hán Nôm học và lịch pháp cổ.

    Giá trị bảo tồn và bài học rút ra

    Những bản khắc chữ Nho không chỉ là ghi chú kỹ thuật, mà là ký ức văn hóa và tinh thần dân tộc. Mỗi nét chữ là một lời nhắn gửi từ tiền nhân, thể hiện:

    • lòng tự hào với công trình,
    • ước nguyện bền lâu,
    • và ý thức gìn giữ truyền thống.

    Dịch, sao chụp và lưu trữ lại văn bản chữ Nho giúp bảo tồn lịch sử xây dựng, đồng thời giáo dục thế hệ sau hiểu và trân trọng công sức cha ông.

Sản phẩm liên quan

Dịch vụ bàn thờ uy tín chuyên nghiệp
Sản phẩm bàn thờ sang trọng, đẳng cấp
Thiết kế bàn thờ sáng tạo, dẫn đầu xu hướng
Bạn cần tư vấn? Gọi cho chúng tôi ngay bây giờ!
Hỗ trợ 24/7: 0987152648
Hotline: 0987152648